STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Duy Khánh | 9 B | TKTO-00377 | Toán nâng cao chuyên đề hình 9 | Vũ Dương Thuỵ | 28/01/2021 | 1207 |
2 | Đoàn Quang Huy | 9 B | TKNN-00143 | Bài thực hành anh 9 | Trịnh Can | 27/01/2021 | 1208 |
3 | Đoàn Thị Phương Anh | 7 A | TKNV-00474 | Tài liệu học tập Ngữ Văn Hải Dương (THCS) | Vũ Văn Lương | 01/01/1900 | 45429 |
4 | Đoàn Thị Phương Anh | 7 A | SDD-00302 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 12 | Lý Thái Thuận | 08/09/2020 | 1349 |
5 | Đoàn Thị Phương Anh | 7 A | STN-00026 | Vị Thần ước Nguyện | Ngọc Châu | 08/09/2020 | 1349 |
6 | Đoàn Thị Phương Anh | 7 A | STN-00027 | Người thương người mến /12 | Màiujiruma | 08/09/2020 | 1349 |
7 | Đoàn Thị Phương Anh | 7 A | STN-00031 | Chyện lạ có thật về con người | Lê Quang Công | 08/09/2020 | 1349 |
8 | Đoàn Tuấn Hải | 7 A | STN-00001 | Nữ hoàng ai cập | Chieko Hosokaman | 08/09/2020 | 1349 |
9 | Đoàn Tuấn Hải | 7 A | STN-00002 | Vua trộm | Nhân Văn | 08/09/2020 | 1349 |
10 | Đoàn Tuấn Hải | 7 A | STN-00003 | ChuyệnXiển bột | Nhân Văn | 08/09/2020 | 1349 |
11 | Đoàn Vũ Duy | 7 A | SDD-00043 | Việt sử giai thoại - tập 1 | Nguyễn Khắc Thuần | 08/09/2020 | 1349 |
12 | Đoàn Vũ Duy | 7 A | SDD-00055 | Việt sử giai thoại - tập 3 | Nguyễn Khắc Thuần | 08/09/2020 | 1349 |
13 | Đoàn Vũ Duy | 7 A | SDD-00067 | Việt sử giai thoại - tập 5 | Nguyễn Khắc Thuần | 08/09/2020 | 1349 |
14 | Đoàn Vũ Duy | 7 A | TKNV-00469 | Tài liệu học tập Ngữ Văn Hải Dương (THCS) | Vũ Văn Lương | 18/01/2021 | 1217 |
15 | Đồng Đức Duy | 9 B | TKNN-00267 | Đề Kiểm tra anh 9 | Trần Mạnh Tường | 27/01/2021 | 1208 |
16 | Đồng Đức Duy | 9 B | TKTO-00346 | chuyên đề bồi dưỡng hình học 9 | NguyễnHạnh Uyên Minh | 27/01/2021 | 1208 |
17 | Đồng Minh Quang | 9 B | TKTO-00213 | Luyện tập đại số 9 | Nguyễn Bá Hoà | 27/01/2021 | 1208 |
18 | Đồng Minh Thành | 7 A | TKNV-00457 | Tài liệu học tập Ngữ Văn Hải Dương (THCS) | Vũ Văn Lương | 18/01/2021 | 1217 |
19 | Đồng Song Giang | 9 A | TKTO-00268 | Toán cơ bản và nâng cao 9 - T2 | Vũ Thế Hựu | 27/01/2021 | 1208 |
20 | Đồng Thị Ngọc Anh | 7 A | TKNV-00473 | Tài liệu học tập Ngữ Văn Hải Dương (THCS) | Vũ Văn Lương | 01/01/1900 | 45429 |
21 | Đồng Thị Ngọc Anh | 7 A | SDD-00300 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 11 | Lý Thái Thuận | 08/09/2020 | 1349 |
22 | Đồng Thị Ngọc Anh | 7 A | SDD-00312 | Theo dòng lịch sử Việt Nam - Tập 17 | Lý Thái Thuận | 08/09/2020 | 1349 |
23 | Đồng Thị Ngọc Anh | 7 A | SDD-00324 | Kể chuyện lịch sử cuộc kháng chiến chống Mĩ của nhân dân Việt Nam | Phan Anh | 08/09/2020 | 1349 |
24 | Đồng Thị Ngọc Anh | 7 A | SDD-00329 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục đào tạo | Phạm Ngọc Anh | 08/09/2020 | 1349 |
25 | Đồng Thị Quyền Anh | 9 A | TKTO-00263 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 9 | Phan Văn Đức | 27/01/2021 | 1208 |
26 | Đồng Thị Quỳnh Mai | 7 A | TKNV-00464 | Tài liệu học tập Ngữ Văn Hải Dương (THCS) | Vũ Văn Lương | 18/01/2021 | 1217 |
27 | Đồng Thị Thu Hiền | 9 A | TKTO-00264 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 9 | Phan Văn Đức | 27/01/2021 | 1208 |
28 | Đồng Thị Thu Ngoan | 7 A | TKNV-00465 | Tài liệu học tập Ngữ Văn Hải Dương (THCS) | Vũ Văn Lương | 18/01/2021 | 1217 |
29 | Đồng Thiên Phong | 7 A | TKNV-00454 | Tài liệu học tập Ngữ Văn Hải Dương (THCS) | Vũ Văn Lương | 18/01/2021 | 1217 |
30 | Đồng Tiến Đạt | 9 B | TKTO-00347 | chuyên đề bồi dưỡng hình học 9 | NguyễnHạnh Uyên Minh | 27/01/2021 | 1208 |
31 | Đồng Văn Đạt | 9 A | TKTO-00267 | Toán cơ bản và nâng cao 9 - T2 | Vũ Thế Hựu | 27/01/2021 | 1208 |
32 | Đồng Văn Sơn | 9 B | TKNN-00145 | Bài thực hành anh 9 | Trịnh Can | 27/01/2021 | 1208 |
33 | Hà Xuân Bắc | 9 B | TKTO-00309 | Vẽ thêm yếu tố phụ hình 9 | Nguyễn Đức Tấn | 27/01/2021 | 1208 |
34 | Hàn Minh Thư | 9 B | TKNN-00144 | Bài thực hành anh 9 | Trịnh Can | 27/01/2021 | 1208 |
35 | Hoàng Thị Duyên Hồng | 9 A | TKNN-00178 | Từ vựng tiếng anh theo chủ điểm | Xuân Bá | 27/01/2021 | 1208 |
36 | Lương Minh Hiếu | 9 A | TKTO-00266 | Toán cơ bản và nâng cao 9 - T2 | Vũ Thế Hựu | 27/01/2021 | 1208 |
37 | Lương Thị Phương Thảo | 7 A | TKNV-00458 | Tài liệu học tập Ngữ Văn Hải Dương (THCS) | Vũ Văn Lương | 18/01/2021 | 1217 |
38 | Lương Thị Thùy Dương | 7 A | SDD-00233 | Hạt nắng bé con | Nguyệt Kim Phong | 01/01/1900 | 45429 |
39 | Lương Thị Thùy Dương | 7 A | SDD-00245 | Hành trình vào xứ sở cười | Vũ Ngọc Khánh | 01/01/1900 | 45429 |
40 | Lương Thị Thùy Dương | 7 A | SDD-00259 | Con gái người lính đảo | Nguyễn Kim Phong | 01/01/1900 | 45429 |
41 | Lương Thị Thùy Linh | 9 A | TKNN-00134 | 200 bài luận tiếng anh | Đặng Kim Chi | 27/01/2021 | 1208 |
42 | Lương Văn Hoàng | 7 A | SDD-00080 | Việt sử giai thoại - tập 7 | Nguyễn Khắc Thuần | 08/09/2020 | 1349 |
43 | Lương Văn Hoàng | 7 A | SDD-00107 | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | Đào Văn Phúc | 08/09/2020 | 1349 |
44 | Lương Văn Hoàng | 7 A | SDD-00108 | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | Đào Văn Phúc | 08/09/2020 | 1349 |
45 | Lương Văn Tú | 9 A | TKTO-00286 | Nâng cao và phát triển toán 8-T2 | Vũ Hữu Bình | 27/01/2021 | 1208 |
46 | Nguyễn Bá Duy | 7 A | TKNV-00477 | Tài liệu học tập Ngữ Văn Hải Dương (THCS) | Vũ Văn Lương | 18/01/2021 | 1217 |
47 | Nguyễn Đăng Khoa | 9 B | TKNN-00266 | Đề Kiểm tra anh 9 | Trần Mạnh Tường | 27/01/2021 | 1208 |
48 | Nguyễn Diệp Linh | 9 B | TKNN-00269 | Tài liệu ôn thi lớp 10 anh | Trần Thị Ái Thanh | 27/01/2021 | 1208 |
49 | Nguyễn Đức Minh | 9 B | TKTO-00255 | Giải đại số hình học 9 - Q1 | Lê Nhứt | 27/01/2021 | 1208 |
50 | Nguyễn Hà Chi | 7 A | TKNV-00472 | Tài liệu học tập Ngữ Văn Hải Dương (THCS) | Vũ Văn Lương | 18/01/2021 | 1217 |
51 | Nguyễn Hà Chi | 7 A | SDD-00018 | Lưu Trọng Lư thơ với tuổi thơ | Lưu Trọng Lư | 08/09/2020 | 1349 |
52 | Nguyễn Hà Chi | 7 A | SDD-00001 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 08/09/2020 | 1349 |
53 | Nguyễn Hà Chi | 7 A | SDD-00036 | Một cuộc đua | Hội nhà văn Việt Nam | 08/09/2020 | 1349 |
54 | Nguyễn Hải Đăng | 7 A | SDD-00079 | Việt sử giai thoại - tập 7 | Nguyễn Khắc Thuần | 08/09/2020 | 1349 |
55 | Nguyễn Hải Đăng | 7 A | SDD-00091 | Thế thứ các triều đại vua Việt Nam | Nguyễn Khắc Thuần | 08/09/2020 | 1349 |
56 | Nguyễn Hải Đăng | 7 A | SDD-00103 | Danh tướng Việt NAM - Tập 2 | Nguyễn Khắc Thuần | 08/09/2020 | 1349 |
57 | Nguyễn Hải Đăng | 7 A | TKNV-00466 | Tài liệu học tập Ngữ Văn Hải Dương (THCS) | Vũ Văn Lương | 18/01/2021 | 1217 |
58 | Nguyễn Nam Trường | 9 B | TKNV-00034 | Yêu văn học - T2 | Tạ Đức Hiền | 27/01/2021 | 1208 |
59 | Nguyễn Phương Hạnh | 9 B | TKNN-00268 | Tài liệu ôn thi lớp 10 anh | Trần Thị Ái Thanh | 27/01/2021 | 1208 |
60 | Nguyễn Quang Đông | 9 B | TKTO-00310 | Vẽ thêm yếu tố phụ hình 9 | Nguyễn Đức Tấn | 28/01/2021 | 1207 |
61 | Nguyễn Thanh Thư | 7 A | TKNV-00459 | Tài liệu học tập Ngữ Văn Hải Dương (THCS) | Vũ Văn Lương | 18/01/2021 | 1217 |
62 | Nguyễn Thị Duyên | 7 A | SDD-00242 | Điều ước sao băng | Nguyễn Kim Phong | 01/01/1900 | 45429 |
63 | Nguyễn Thị Duyên | 7 A | SDD-00230 | Theo dòng lịch sử Việt Nam- Tập 24 | Lý Thái Thuận | 01/01/1900 | 45429 |
64 | Nguyễn Thị Duyên | 7 A | SDD-00255 | Tuyển tập chuyện viết cho thiếu nhi | Phong Thu | 01/01/1900 | 45429 |
65 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 7 A | TKNV-00452 | Tài liệu học tập Ngữ Văn Hải Dương (THCS) | Vũ Văn Lương | 18/01/2021 | 1217 |
66 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 7 A | TKNV-00468 | Tài liệu học tập Ngữ Văn Hải Dương (THCS) | Vũ Văn Lương | 18/01/2021 | 1217 |
67 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 7 A | SDD-00225 | Mari Quyri | Lưu Dung Bảo | 08/09/2020 | 1349 |
68 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 7 A | SDD-00166 | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | Đỗ Quang Lưu | 08/09/2020 | 1349 |
69 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 7 A | SDD-00237 | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Quốc Chấn | 08/09/2020 | 1349 |
70 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 7 A | SDD-00250 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Trần Việt Lưu | 08/09/2020 | 1349 |
71 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | TKLS-00065 | Tư liệu sử 8 | Phan Ngọc Liên | 18/01/2021 | 1217 |
72 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | TKLS-00064 | Tư liệu sử 7 | Nguyễn Đình Vy | 18/01/2021 | 1217 |
73 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | TKLS-00071 | Trọng tâm kiến thức sử | Phạm Văn Hà | 18/01/2021 | 1217 |
74 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | TKNV-00491 | Tuyển tập đề bài và bài văn Nghị luận XH- tập 2 | Nguyễn Văn Tùng- Thân Phương Thu | 18/01/2021 | 1217 |
75 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | TKNV-00482 | Những điều cần biết BDHSG NVăn 8 | | 18/01/2021 | 1217 |
76 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | TKNV-00488 | Các dạng BTLV và cảm thụ thơ văn lớp 9 | Cao Bích Xuân | 18/01/2021 | 1217 |
77 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7 A | TKNV-00461 | Tài liệu học tập Ngữ Văn Hải Dương (THCS) | Vũ Văn Lương | 18/01/2021 | 1217 |
78 | Nguyễn Thu Phương | 7 A | TKNV-00456 | Tài liệu học tập Ngữ Văn Hải Dương (THCS) | Vũ Văn Lương | 18/01/2021 | 1217 |
79 | Nguyễn Thùy Dung | 7 B | TKNV-00003 | Hồ Xuân Hương thơ và đời | Lữ Huy Nguyện | 27/01/2021 | 1208 |
80 | Nguyễn Tiến Hùng | 7 A | TKNV-00467 | Tài liệu học tập Ngữ Văn Hải Dương (THCS) | Vũ Văn Lương | 18/01/2021 | 1217 |
81 | Nguyễn Tiến Hưng | 7 A | TKNV-00462 | Tài liệu học tập Ngữ Văn Hải Dương (THCS) | Vũ Văn Lương | 18/01/2021 | 1217 |
82 | Nguyễn Trung Kiên | 7 A | TKNV-00460 | Tài liệu học tập Ngữ Văn Hải Dương (THCS) | Vũ Văn Lương | 06/01/2021 | 1229 |
83 | Nguyễn Trung Kiên | 7 A | TKNV-00453 | Tài liệu học tập Ngữ Văn Hải Dương (THCS) | Vũ Văn Lương | 18/01/2021 | 1217 |
84 | Nguyễn Văn Dũng | 7 A | TKNV-00475 | Tài liệu học tập Ngữ Văn Hải Dương (THCS) | Vũ Văn Lương | 18/01/2021 | 1217 |
85 | Nguyễn Việt Đức | 9 A | TKNV-00005 | Gốc nghĩa từ việt thông dụng | Vũ Xuân Thái | 27/01/2021 | 1208 |
86 | Nhâm Gia Bảo | 7 A | TKNV-00478 | Tài liệu học tập Ngữ Văn Hải Dương (THCS) | Vũ Văn Lương | 01/01/1900 | 45429 |
87 | Phạm Văn Quyết | 9 B | TKTO-00348 | chuyên đề bồi dưỡng hình học 9 | NguyễnHạnh Uyên Minh | 27/01/2021 | 1208 |
88 | Phan Gia Huy | 7 A | TKNV-00463 | Tài liệu học tập Ngữ Văn Hải Dương (THCS) | Vũ Văn Lương | 18/01/2021 | 1217 |
89 | Phan Gia Huy | 7 A | STN-00006 | Chí Phèo | Nam Cao | 01/01/1900 | 45429 |
90 | Phan Gia Huy | 7 A | STN-00018 | Công chúa và cây đèn thần | Ngọc Tiên | 01/01/1900 | 45429 |
91 | Phan Gia Huy | 7 A | STN-00030 | TIểu thư Quỳnh Phi | Thi Yên | 01/01/1900 | 45429 |
92 | Trần Quốc Khánh | 7 A | TKNV-00455 | Tài liệu học tập Ngữ Văn Hải Dương (THCS) | Vũ Văn Lương | 18/01/2021 | 1217 |
93 | Trương Quỳnh Như | 9 A | TKTO-00265 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 9 | Phan Văn Đức | 27/01/2021 | 1208 |
94 | Vũ Quang Huy | 7 A | STN-00009 | Hoàng Phi Hồng | Tú Trinh | 01/01/1900 | 45429 |
95 | Vũ Quang Huy | 7 A | STN-00021 | Gương sáng Việt Nam | Đại Lãn | 01/01/1900 | 45429 |
96 | Vũ Quang Huy | 7 A | STN-00033 | Tấm cám hiện đại | Thủy Tiên | 01/01/1900 | 45429 |