| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đặng Bảo Nam | 9 C | SDD-00030 | Truyện đọc GDCD | Phong Thu | 26/11/2025 | 3 |
| 2 | Đặng Bảo Ngọc | 8 C | TKNV-00263 | HD tự học ngữ văn 8 - T1 | Nguyễn Xuân Lạc | 28/11/2025 | 1 |
| 3 | Đào Xuân Thành | 8 A | STN-00070 | Người tiền sử | Bùi Việt | 27/11/2025 | 2 |
| 4 | Đỗ Đức Nam | 8 C | STN-00138 | Jin đô | MOTOKI MONMA | 28/11/2025 | 1 |
| 5 | Đỗ Văn Hoàn | | GKMT-00015 | Mĩ thuật 7 (KNTT) | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 03/09/2025 | 87 |
| 6 | Đỗ Văn Hoàn | | GKMT-00010 | Bài tập Mĩ thuật 6 (KNTT) | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 03/09/2025 | 87 |
| 7 | Đỗ Văn Hoàn | | GKMT-00021 | Mĩ thuật 8 (KNTT) | ĐINH GIA LÊ | 03/09/2025 | 87 |
| 8 | Đỗ Văn Hoàn | | GKMT-00031 | Mĩ thuật 9 (KNTT) | ĐINH GIA LÊ | 03/09/2025 | 87 |
| 9 | Đỗ Văn Hoàn | | SNV-00075 | SGV Mĩ thuật 6 | Đàm Luyện | 03/09/2025 | 87 |
| 10 | Đỗ Văn Hoàn | | SNV-01439 | Mĩ thuật 6 SGV (KNTT) | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 03/09/2025 | 87 |
| 11 | Đỗ Văn Hoàn | | SNV-01458 | Mĩ thuật 7SGV (KNTT) | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 03/09/2025 | 87 |
| 12 | Đỗ Văn Hoàn | | SNV-01519 | Mĩ thuật 8 SGV (KNTT) | ĐINH GIA LÊ | 03/09/2025 | 87 |
| 13 | Đỗ Văn Hoàn | | SNV-01557 | Mĩ thuật 9 SGV (KNTT) | ĐINH GIA LÊ | 03/09/2025 | 87 |
| 14 | Đỗ Văn Hoàn | | SDD-00099 | Một số lời dạy ...đạo đức HCM | Ban tuyên giáo HD | 28/10/2025 | 32 |
| 15 | Đỗ Văn Hoàn | | SDD-00028 | Truyện đọc GDCD | Phong Thu | 28/10/2025 | 32 |
| 16 | Đỗ Văn Hoàn | | GKMT-00005 | Mĩ thuật 6 (KNTT) | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 26/11/2025 | 3 |
| 17 | Đỗ Văn Hoàn | | VHTT-00029 | Văn học và tuổi trẻ 2023 | PHAN XUÂN THÀNH | 26/11/2025 | 3 |
| 18 | Đoàn Hải Yến | 9 C | STN-00055 | Thiên thần hổ tướng-3 | Ngọc Linh | 26/11/2025 | 3 |
| 19 | Đoàn Ngọc Hân | 6 A | TKNN-00240 | Trọng tâm kiến thức bài tập anh 6 | Đỗ Bích Hà | 06/11/2025 | 23 |
| 20 | Đoàn Nhật Minh | 8 C | STN-00066 | Vị Thần ước Nguyện | Thủy Tiên | 28/11/2025 | 1 |
| 21 | Đoàn Thanh Trúc | 8 B | SDD-00130 | Saclo ĐacUyn | Chung Kiên | 28/11/2025 | 1 |
| 22 | Đoàn Thị Minh Thư | 8 C | STN-00117 | Pokemon-19 | Hoàng Quần | 28/11/2025 | 1 |
| 23 | Đồng Anh Thảo | 8 C | SDD-00177 | Tình mẫu tử | Nguyễn Hạnh | 28/11/2025 | 1 |
| 24 | Đồng Đức Việt | 8 C | SDD-00161 | Finstrin còn lafnhaf sáng chế | Nguyễn Nhật Khanh | 28/11/2025 | 1 |
| 25 | Đồng Hoài Thu | 8 B | TGTT-00022 | Thế giới trong ta 2020 | ĐÀO NAM SƠN | 28/11/2025 | 1 |
| 26 | Đồng Mai Linh | 8 B | SDD-00102 | Danh tướng Việt NAM - Tập 2 | Nguyễn Khắc Thuần | 28/11/2025 | 1 |
| 27 | Đồng Minh Phương | 8 A | TKNN-00215 | Động từ bất quy tắc và cách dùng thì tiếng anh | Nguyễn Tuấn Anh | 27/11/2025 | 2 |
| 28 | Đồng Minh Quân | 8 A | TKNN-00106 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập anh 8 | Nguyễn Thị Minh Hương | 27/11/2025 | 2 |
| 29 | Đồng Minh Tú | 8 B | SDD-00122 | Một số lời dạy ....đạo đức Hồ Chí Minh | Ban tuyên giáo HD | 28/11/2025 | 1 |
| 30 | Đồng Ngọc Linh | 8 A | SDD-00090 | Thế thứ các triều đại vua Việt Nam | Nguyễn Khắc Thuần | 27/11/2025 | 2 |
| 31 | Đồng Phương Chi | 9 C | TKNN-00139 | 670 câu trắc nghiệm tiêng anh 9 | Thảo Nguyên | 26/11/2025 | 3 |
| 32 | Đồng Phương Chi | 9 C | TĐ-00018 | Hán việt từ điển | Sanh Phúc | 26/11/2025 | 3 |
| 33 | Đồng Quang Minh | 8 C | SDD-00152 | Gia đình | Nguyễn Hạnh | 28/11/2025 | 1 |
| 34 | Đồng Quang Thắng | 8 A | STN-00030 | TIểu thư Quỳnh Phi | Thi Yên | 27/11/2025 | 2 |
| 35 | Đồng Quốc Bình | 9 C | STN-00003 | ChuyệnXiển bột | Nhân Văn | 26/11/2025 | 3 |
| 36 | Đồng Thanh Hải | 9 C | STN-00077 | Tay súng miền tây | Pacminso | 26/11/2025 | 3 |
| 37 | Đồng Thảo Nguyên | 8 B | TTUT-00017 | Tạp chí toán tuổi thơ 2021 | PHAN XUÂN THÀNH | 28/11/2025 | 1 |
| 38 | Đồng Thị Diệp Anh | 9 C | STN-00045 | Tuyển tập truyện cổ tích | Thế Phương | 26/11/2025 | 3 |
| 39 | Đồng Thị Hà Trang | 8 A | STN-00059 | Chú lính dũng cảm | Osamu | 27/11/2025 | 2 |
| 40 | Đồng Thị Nga | | GKGD-00001 | Giáo dục công dân 6 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/08/2025 | 93 |
| 41 | Đồng Thị Nga | | GKGD-00013 | Giáo dục công dân 7 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/08/2025 | 93 |
| 42 | Đồng Thị Nga | | GKGD-00023 | Giáo dục công dân 8 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/08/2025 | 93 |
| 43 | Đồng Thị Nga | | GKNV-00006 | Ngữ văn 6 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 44 | Đồng Thị Nga | | GKNV-00045 | Ngữ văn 8 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 45 | Đồng Thị Nga | | GKNV-00062 | Ngữ văn 9 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 46 | Đồng Thị Nga | | GKNV-00049 | Ngữ văn 8 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 47 | Đồng Thị Nga | | GKGD-00034 | Giáo dục công dân 9 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/08/2025 | 93 |
| 48 | Đồng Thị Nga | | GKNV-00004 | Ngữ văn 6 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 49 | Đồng Thị Nga | | SNV-01533 | Ngữ văn 9 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 50 | Đồng Thị Nga | | GKNV-00063 | Ngữ văn 9 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 51 | Đồng Thị Nga | | GKGD-00014 | Giáo dục công dân 7 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2025 | 92 |
| 52 | Đồng Thị Nga | | GKGD-00035 | Giáo dục công dân 9 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2025 | 92 |
| 53 | Đồng Thị Nga | | GKNV-00068 | Ngữ văn 9 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2025 | 92 |
| 54 | Đồng Thị Nga | | GKNV-00047 | Ngữ văn 8 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2025 | 92 |
| 55 | Đồng Thị Nga | | GKNV-00066 | Ngữ văn 9 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2025 | 92 |
| 56 | Đồng Thị Nga | | TKNV-00161 | BT trắc nghiệm ngữ văn 9 | Đỗ Ngọc Thống | 03/10/2025 | 57 |
| 57 | Đồng Thị Nga | | TKNV-00406 | TT đề bài văn nghị luận xã hội - T1 | Nguyễn Văn Tùng | 03/10/2025 | 57 |
| 58 | Đồng Thị Nga | | TKNV-00491 | Tuyển tập đề bài và bài văn Nghị luận XH- tập 2 | Nguyễn Văn Tùng- Thân Phương Thu | 15/10/2025 | 45 |
| 59 | Đồng Thị Nga | | TKNV-00490 | Tuyển tập đề bài và bài văn Nghị luận XH- tập 1 | Nguyễn Văn Tùng- Thân Phương Thu | 15/10/2025 | 45 |
| 60 | Đồng Thị Nga | | SDD-00212 | Những bài làm văn đạt giải quốc gia | Hà Bình Trị | 15/10/2025 | 45 |
| 61 | Đồng Thị Ngọc Mai | 8 C | TKC-00036 | HD tham gia giao thông cấp THCS và THPT | Nguyễn Ngọc Sơn | 28/11/2025 | 1 |
| 62 | Đồng Thị Ngọc Yến | 8 C | STN-00148 | Jin đô | MOTOKI MONMA | 28/11/2025 | 1 |
| 63 | Đồng Thị Trâm Anh | 8 B | TKNV-00093 | Bình giảng tác phẩm văn học 8 | Trần Đình Sử | 28/11/2025 | 1 |
| 64 | Đồng Trang Anh | 9 C | TKNN-00128 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm anh 9 | Nguyễn Thị Minh Hương | 26/11/2025 | 3 |
| 65 | Đồng Trang Anh | 9 C | TTUT-00005 | Tạp chí toán tuổi thơ 2020 | PHAN XUÂN THÀNH | 26/11/2025 | 3 |
| 66 | Đồng Văn Nam | | GKHN-00013 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 (KNTT) | LƯU THU THUỶ | 30/08/2025 | 91 |
| 67 | Đồng Văn Nam | | GKAN-00032 | Âm nhạc 9 (KNTT) | HOÀNG LONG | 30/08/2025 | 91 |
| 68 | Đồng Văn Nam | | GKAN-00021 | Âm nhạc 8 (KNTT) | HOÀNG LONG | 30/08/2025 | 91 |
| 69 | Đồng Văn Nam | | GKAN-00012 | Âm nhạc 7 (KNTT) | HOÀNG LONG | 30/08/2025 | 91 |
| 70 | Đồng Văn Nam | | GKAN-00001 | Âm nhạc 6 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 30/08/2025 | 91 |
| 71 | Hồ Quỳnh Như | 8 B | SDD-00002 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 28/11/2025 | 1 |
| 72 | Hoàng Đồng Minh Đức | 8 C | STN-00081 | Thần đồng đất việt -66 | Lê linh | 28/11/2025 | 1 |
| 73 | Hoàng Thanh Thủy | 8 B | TĐ-00006 | Từ điển tác phẩm văn xuôi Việt Nam T1 | Vũ Tuấn Anh | 28/11/2025 | 1 |
| 74 | Lê Anh Dũng | 8 B | STN-00088 | Những truyện ngắn hay gần đây | Nguyên Ngọc | 28/11/2025 | 1 |
| 75 | Lương Anh Huy | 9 C | TKTO-00259 | Giải bằng nhiều cách các bài toán 9 | Nguyễn Đức Tấn | 26/11/2025 | 3 |
| 76 | Lương Anh Huy | 9 C | TKTO-00406 | Để HT toán 9 - T1 | Lê Hồng Đức | 26/11/2025 | 3 |
| 77 | Lương Anh Tuấn | 8 B | STN-00005 | Chí Phèo | Nam Cao | 28/11/2025 | 1 |
| 78 | Lương Diệu Linh | 8 C | STN-00139 | Jin đô | MOTOKI MONMA | 28/11/2025 | 1 |
| 79 | Lương Đồng Minh Châu | 8 B | SDD-00019 | Nguyễn Bỉnh Khiêm thơ với tuổi thơ | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 28/11/2025 | 1 |
| 80 | Lương Đức Thiện | 8 C | STN-00001 | Nữ hoàng ai cập | Chieko Hosokaman | 28/11/2025 | 1 |
| 81 | Lương Hoa Cẩm Tú | 8 B | STN-00133 | Subasa | TAKAHASHI YOICHI | 28/11/2025 | 1 |
| 82 | Lương Minh Trang | 8 B | TTUT-00008 | Tạp chí toán tuổi thơ 2020 | PHAN XUÂN THÀNH | 28/11/2025 | 1 |
| 83 | Lương Ngọc Quỳnh | 8 B | STN-00125 | Vũ điệu trên đấu trường | TSUKASA ÔSHIMA | 28/11/2025 | 1 |
| 84 | Lương Thành Lộc | 8 B | STN-00017 | Cậu bé khác thường | Ngọc Linh | 28/11/2025 | 1 |
| 85 | Lương Thị Bảo Nhi | 8 B | SDD-00127 | Benjamin Franlclin | Vương Khai Lân | 28/11/2025 | 1 |
| 86 | Lương Thị Khánh Linh | 9 C | TĐ-00003 | Kho tàng tri thức nhân loại toán | Vũ Đình Hiền | 26/11/2025 | 3 |
| 87 | Lương Thị Kim Anh | | SNV-01451 | Giáo dục thể chất 7 SGV (KNTT) | LƯU QUANG HIỆP | 01/11/2025 | 28 |
| 88 | Lương Thị Kim Anh | | SNV-01436 | Giáo dục thể chất 6 SGV (CD) | LƯU QUANG HIỆP | 01/11/2025 | 28 |
| 89 | Lương Thị Kim Anh | | SNV-01530 | Giáo dục thể chất 9 SGV (CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 01/11/2025 | 28 |
| 90 | Lương Thị Kim Anh | | GKTC-00040 | Giáo dục thể chất 6 (CD) | LƯU QUANG HIỆP | 25/09/2025 | 65 |
| 91 | Lương Thị Kim Anh | | GKTC-00043 | Giáo dục thể chất 7 (CD) | LƯU QUANG HIỆP | 25/09/2025 | 65 |
| 92 | Lương Thị Kim Anh | | GKTC-00045 | Giáo dục thể chất 8 (CD) | LƯU QUANG HIỆP | 25/09/2025 | 65 |
| 93 | Lương Thị Kim Anh | | GKTC-00017 | Giáo dục thể chất 9 (CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 25/09/2025 | 65 |
| 94 | Lương Thị Kim Anh | | GKTO-00085 | Toán 6 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2025 | 93 |
| 95 | Lương Thị Kim Anh | | GKTO-00002 | Toán 6 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2025 | 93 |
| 96 | Lương Thị Kim Anh | | GKTN-00045 | Khoa học tự nhiên 7 (KNTT) | VŨ VĂN HỒNG | 28/08/2025 | 93 |
| 97 | Lương Thị Kim Anh | | GKTN-00023 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 98 | Lương Thị Kim Anh | | GKTO-00120 | Bài tập Toán 7 tập 2 (KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 12/09/2025 | 78 |
| 99 | Lương Thị Kim Anh | | GKNV-00039 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2025 | 78 |
| 100 | Lương Thị Trà My | 8 B | STN-00053 | Ông cả | Kim Khánh | 28/11/2025 | 1 |
| 101 | Lương Thị Trâm Anh | 8 B | STN-00080 | Ngôi sao hộ mệnh | Kim Khánh | 28/11/2025 | 1 |
| 102 | Lương Tuấn Anh | 8 C | SDD-00157 | Danh tướng Việt Nam- Tập 3 | Nguyễn Khắc Thuần | 28/11/2025 | 1 |
| 103 | Ngô Thị Quỳnh | 8 C | STN-00071 | Hớt tóc bình dân | Thiên Văn | 28/11/2025 | 1 |
| 104 | Nguyễn Đăng Trường Giang | 6 B | TKTO-00366 | 400 Bài tập toán 6 | Nguyễn Anh Dũng | 07/11/2025 | 22 |
| 105 | Nguyễn Đức Tuân | 8 C | STN-00024 | teppi/16 | Tet sia | 28/11/2025 | 1 |
| 106 | Nguyễn Gia Bảo | 8 A | STN-00051 | Trái banh hai mầu | Kim Khánh | 27/11/2025 | 2 |
| 107 | Nguyễn Hà Bảo Ngọc | 9 C | TKNN-00136 | Enghish grammar in use | Raymond Murphy | 26/11/2025 | 3 |
| 108 | Nguyễn Hà Bảo Ngọc | 9 C | TKNN-00178 | Từ vựng tiếng anh theo chủ điểm | Xuân Bá | 12/11/2025 | 17 |
| 109 | Nguyễn Hà Bảo Ngọc | 9 C | TKNN-00187 | Cấu tạo từ tiếng anh | Xuân Bá | 12/11/2025 | 17 |
| 110 | Nguyễn Hà My | 8 C | STN-00129 | Trái tim nhỏ bé | NGỌC TIÊN | 28/11/2025 | 1 |
| 111 | Nguyễn Hải Thành | 8 C | STN-00155 | Đô rê mon | FUJIKO FUJIO | 28/11/2025 | 1 |
| 112 | Nguyễn Hải Yến | | SNV-01526 | Công nghệ 8 SGV (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2025 | 92 |
| 113 | Nguyễn Hải Yến | | SNV-01583 | Công nghệ 9: Điện SGV (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2025 | 92 |
| 114 | Nguyễn Hải Yến | | GKCN-00023 | Công nghệ 8 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2025 | 92 |
| 115 | Nguyễn Hải Yến | | GKCN-00028 | Bài tập Công nghệ 8 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2025 | 92 |
| 116 | Nguyễn Hải Yến | | GKCN-00041 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2025 | 92 |
| 117 | Nguyễn Hoài Thương | 8 B | STN-00063 | Tiểu thư quỳnh phi | Ngọc Bình | 28/11/2025 | 1 |
| 118 | Nguyễn Hương Giang | 8 C | STN-00122 | Trái tim nhân hậu | Cẩm Tiên | 28/11/2025 | 1 |
| 119 | Nguyễn Huyền Trang | 8 B | TĐ-00012 | Đại Việt sử kí toàn thư T1 | Phạm Huy Lê | 28/11/2025 | 1 |
| 120 | Nguyễn Khánh Huyền | 8 B | STN-00044 | Ngôi sao hộ mệnh -2 | Ngọc Linh | 28/11/2025 | 1 |
| 121 | Nguyễn Kim Long | 8 B | STN-00015 | Vương Quốc bão tố | Ngọc Linh | 28/11/2025 | 1 |
| 122 | Nguyễn Minh Thư | 9 C | STN-00042 | Cô tiên xanh | Thanh Loan | 26/11/2025 | 3 |
| 123 | Nguyễn Ngọc Anh | 8 B | TĐ-00020 | Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ hoc | Nguyễn Như Ý | 28/11/2025 | 1 |
| 124 | Nguyễn Ngọc Hải Hà | 8 C | TĐ-00022 | Làng Tuyên T2 | Nhiều tác giả | 28/11/2025 | 1 |
| 125 | Nguyễn Phú Quý | 9 B | STN-00026 | Vị Thần ước Nguyện | Ngọc Châu | 11/11/2025 | 18 |
| 126 | Nguyễn Phú Quý | 9 B | GKNV-00095 | Ngữ văn 9 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 06/10/2025 | 54 |
| 127 | Nguyễn Phú Quý | 9 B | GKTO-00063 | Toán 9 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 06/10/2025 | 54 |
| 128 | Nguyễn Phú Quý | 9 B | GKTO-00069 | Toán 9 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 06/10/2025 | 54 |
| 129 | Nguyễn Phú Quý | 9 B | GKTI-00035 | Tin học 9 (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/10/2025 | 54 |
| 130 | Nguyễn Phú Quý | 9 B | GKTN-00027 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 06/10/2025 | 54 |
| 131 | Nguyễn Quang Đạt | 8 B | STN-00132 | Subasa | TAKAHASHI YOICHI | 28/11/2025 | 1 |
| 132 | Nguyễn Quang Duẩn | 8 C | TKNV-00119 | BT trắc nghiệm ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 28/11/2025 | 1 |
| 133 | Nguyễn Quốc Bảo | 9 C | TKNV-00150 | Tập làm văn 9 | Thái Quang Vinh | 26/11/2025 | 3 |
| 134 | Nguyễn Quỳnh Trang | 8 B | TĐ-00019 | Từ điển tục ngữ thành ngữ Việt Nam | Nguyễn Lân | 28/11/2025 | 1 |
| 135 | Nguyễn Thanh Trúc | 8 A | TKNN-00218 | Động từ bất quy tắc và cách dùng thì tiếng anh | Nguyễn Tuấn Anh | 27/11/2025 | 2 |
| 136 | Nguyễn Thị Cát Tường | 8 C | SDD-00094 | Thế thứ các triều đại vua Việt Nam | Nguyễn Khắc Thuần | 28/11/2025 | 1 |
| 137 | Nguyễn Thị Hải | 8 A | STN-00043 | Cậu bé hiếu động /3 | Tesiki | 27/11/2025 | 2 |
| 138 | Nguyễn Thị Hoài | | GKNV-00061 | Ngữ văn 9 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 139 | Nguyễn Thị Hoài | | GKNV-00069 | Ngữ văn 9 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 140 | Nguyễn Thị Hoài | | GKNV-00042 | Ngữ văn 8 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 141 | Nguyễn Thị Hoài | | GKNV-00046 | Ngữ văn 8 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 142 | Nguyễn Thị Hoài | | GKNV-00001 | Ngữ văn 6 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 143 | Nguyễn Thị Hoài | | GKNV-00010 | Ngữ văn 6 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 144 | Nguyễn Thị Hoài | | GKNV-00024 | Ngữ văn 7 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 145 | Nguyễn Thị Hoài | | GKNV-00028 | Ngữ văn 7 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 146 | Nguyễn Thị Hoài | | TKNV-00504 | Ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Ngữ văn - GDPT 2018 | PHẠM THỊ THU HƯƠNG | 03/09/2025 | 87 |
| 147 | Nguyễn Thị Hoàng Giang | 8 C | STN-00073 | Khúc ca ảo tưởng | ZuZue | 28/11/2025 | 1 |
| 148 | Nguyễn Thị Hương | | GKSD-00020 | Lịch sử và địa lí 7 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 28/08/2025 | 93 |
| 149 | Nguyễn Thị Hương | | GKSD-00031 | Bài tập: Phần Lịch sử 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 28/08/2025 | 93 |
| 150 | Nguyễn Thị Hương | | GKSD-00044 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 28/08/2025 | 93 |
| 151 | Nguyễn Thị Hương | | GKCN-00012 | Công nghệ 7 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 28/08/2025 | 93 |
| 152 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 8 C | STN-00135 | Jin đô Đi nhô | TARO NAMI | 28/11/2025 | 1 |
| 153 | Nguyễn Thị Lan Hương | 9 C | STN-00040 | Tiểu thư Quỳnh Phi | Thi Yên | 26/11/2025 | 3 |
| 154 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 8 C | STN-00007 | Bắt tay sương mù | Tú Trinh | 28/11/2025 | 1 |
| 155 | Nguyễn Thị Phương Linh | 8 A | STN-00096 | Lễ vật quý nhất | Thủy Tiên | 27/11/2025 | 2 |
| 156 | Nguyễn Thị Phương Nhi | 8 B | STN-00087 | Đất nước đứng lên-T2 | Nguyên Ngọc | 28/11/2025 | 1 |
| 157 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | 8 B | STN-00010 | Tầm với Touch | Cẩm Vân | 28/11/2025 | 1 |
| 158 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 8 C | STN-00157 | Đô rê mon | FUJIKO FUJIO | 28/11/2025 | 1 |
| 159 | Nguyễn Thị Thu Hà | 8 C | SDD-00062 | Việt sử giai thoại - tập 4 | Nguyễn Khắc Thuần | 28/11/2025 | 1 |
| 160 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 8 B | STN-00047 | Beara-3 | Tamu Rayumi | 28/11/2025 | 1 |
| 161 | Nguyễn Thu Hằng | 9 C | SDD-00025 | Hóa học và câu chuyện lí thú | Thế Trường | 26/11/2025 | 3 |
| 162 | Nguyễn Tiến Tú | 8 C | SDD-00214 | Những truyện ngắn hay nhất viết cho HS, TN,SV - tập 2 | Phong Thu | 28/11/2025 | 1 |
| 163 | Nguyễn Tiến Việt | 8 C | SDD-00175 | Tình mẫu tử | Nguyễn Hạnh | 28/11/2025 | 1 |
| 164 | Nguyễn Tuấn Anh | 8 B | TKNV-00101 | Những bài làm văn mẫu THCS 8 | Vũ Tiến Quỳnh | 28/11/2025 | 1 |
| 165 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 6 A | TKNN-00274 | HT tiếng anh 6 (Theo SGK mới) | Nguyễn Thành Tâm | 06/11/2025 | 23 |
| 166 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 6 A | TKTO-00036 | Toán cơ bản và nâng cao 6 - T1 | Vũ Thế Hựu | 06/11/2025 | 23 |
| 167 | Nguyễn Văn Tấn | | GKTO-00015 | Bài tập Toán 6 tập 1 (KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 28/08/2025 | 93 |
| 168 | Nguyễn Văn Tấn | | GKTO-00003 | Toán 6 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2025 | 93 |
| 169 | Nguyễn Văn Tấn | | GKHN-00002 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 (KNTT) | LƯU THU THUỶ | 28/08/2025 | 93 |
| 170 | Nguyễn Văn Tấn | | GKTO-00010 | Toán 6 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2025 | 93 |
| 171 | Nguyễn Văn Tấn | | GKTO-00104 | Bài tập Toán 6 tập 2 (KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 28/08/2025 | 93 |
| 172 | Nguyễn Việt Anh | 8 A | STN-00035 | Tam Quốc diễn nghĩa -3 | La Quán Trung | 27/11/2025 | 2 |
| 173 | Nhâm Ngọc Hà | 8 B | STN-00078 | Tiểu thư qunhf phi - 4 | Nobuyki | 28/11/2025 | 1 |
| 174 | Phạm Bảo Nhi | 8 B | STN-00027 | Người thương người mến /12 | Màiujiruma | 28/11/2025 | 1 |
| 175 | Phạm Đức Duy | 8 C | STN-00034 | Cô tiên xanh | Thi Yên | 28/11/2025 | 1 |
| 176 | Phạm Duy Long | 8 C | STN-00127 | Thợ swan phù thủy | CHO JUNG MAN | 28/11/2025 | 1 |
| 177 | Phạm Hoàng Mai Linh | 8 B | TKNV-00053 | Tục ngữ ca dao Việt Nam | Mã Giang Lân | 28/11/2025 | 1 |
| 178 | Phạm Huy Ngọc | 8 B | SDD-00107 | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | Đào Văn Phúc | 28/11/2025 | 1 |
| 179 | Phạm Huy Ngọc | 8 B | TGTT-00060 | Thế giới trong ta 2022 | ĐÀO NAM SƠN | 28/11/2025 | 1 |
| 180 | Phạm Mai Anh | 9 C | SDD-00031 | Truyện kể về nhà bác học sinh học | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 26/11/2025 | 3 |
| 181 | Phạm Mai Lê | 9 C | TKNN-00125 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao anh 9 | Vĩnh Bá | 26/11/2025 | 3 |
| 182 | Phạm Quỳnh Anh | 9 C | SDD-00039 | Cô gái có đôi mắt huyền | Hội nhà văn | 26/11/2025 | 3 |
| 183 | Phạm Thanh Thảo | 9 C | STN-00057 | Chú thương binh | Kim Khánh | 26/11/2025 | 3 |
| 184 | Phạm Thị Dương Hương | | GKTA-00007 | Tiếng Anh 6 tập 2 Globall | HOÀNG VĂN VÂN | 22/09/2025 | 68 |
| 185 | Phạm Thị Dương Hương | | GKTA-00005 | Tiếng Anh 6 tập 1 Globall | HOÀNG VĂN VÂN | 22/09/2025 | 68 |
| 186 | Phạm Thị Dương Hương | | TKNN-00311 | Ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh - GDPT 2018 | CAO THỊ THU GIANG | 22/09/2025 | 68 |
| 187 | Phạm Thị Thái | | GKTO-00040 | Bài tập Toán 7 tập 2 (KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 29/08/2025 | 92 |
| 188 | Phạm Thị Thái | | GKTO-00031 | Bài tập Toán 7 tập 1 (KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 29/08/2025 | 92 |
| 189 | Phạm Thị Thái | | GKTO-00025 | Toán 7 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 29/08/2025 | 92 |
| 190 | Phạm Thị Thái | | GKTN-00004 | Khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 29/08/2025 | 92 |
| 191 | Phạm Thị Thái | | GKTN-00006 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 29/08/2025 | 92 |
| 192 | Phạm Thị Thái | | GKTN-00014 | Khoa học tự nhiên 7 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 29/08/2025 | 92 |
| 193 | Phạm Thị Thái | | GKTN-00016 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 29/08/2025 | 92 |
| 194 | Phạm Thị Thái | | GKTN-00025 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 29/08/2025 | 92 |
| 195 | Phạm Thị Thái | | GKTN-00031 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 29/08/2025 | 92 |
| 196 | Phạm Thị Thái | | GKCN-00035 | Công nghệ 9: Mạng điện (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2025 | 92 |
| 197 | Phạm Thị Thái | | GKCN-00022 | Công nghệ 8 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2025 | 92 |
| 198 | Phạm Thị Thái | | GKCN-00026 | Bài tập Công nghệ 8 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2025 | 92 |
| 199 | Phạm Thị Thái | | GKCN-00045 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2025 | 92 |
| 200 | Phạm Thị Thái | | GKTO-00029 | Toán 7 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 29/08/2025 | 92 |
| 201 | Phạm Thị Thái | | GKTN-00029 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 29/08/2025 | 92 |
| 202 | Phạm Việt Thắng | 8 C | TĐ-00026 | Từ điển chính tả | Hùng Thắng | 28/11/2025 | 1 |
| 203 | Phạm Việt Thắng | 8 C | SDD-00023 | Nguyễn Trãi thơ với tuổi thơ | Nguyễn Trãi | 28/11/2025 | 1 |
| 204 | Phan Thị Thùy Linh | 8 C | SDD-00133 | Truyện kể về truyền thống văn hóa Việt Nam - tập 1 | Nguyễn Trọng Sửu | 28/11/2025 | 1 |
| 205 | Phí Minh Anh | 8 B | STN-00022 | Cô tiên xanh | Lan Thùy | 28/11/2025 | 1 |
| 206 | Phí Quang Đạt | 8 A | STN-00031 | Chyện lạ có thật về con người | Lê Quang Công | 27/11/2025 | 2 |
| 207 | Trần Nguyễn Anh Thư | 8 B | STN-00085 | Chuyện tiếu lâm | Thanh Tùng | 28/11/2025 | 1 |
| 208 | Trần Việt Khôi | 8 B | STN-00140 | Jin đô | MOTOKI MONMA | 28/11/2025 | 1 |
| 209 | Vũ Bảo Minh | 8 A | TKNN-00087 | Ngữ pháp và bài tập anh 8 | Vĩnh Bá | 27/11/2025 | 2 |
| 210 | Vũ Hồng Thái | 8 B | STN-00097 | Cậu bé hiếu động-6 | Tesiki Hisai | 28/11/2025 | 1 |
| 211 | Vũ Quang Huân | 8 C | SDD-00106 | Isac Niuton | La Phạm Ý | 28/11/2025 | 1 |
| 212 | Vũ Thành Đạt | 8 C | STN-00012 | Anh Xtanh | Hankien | 28/11/2025 | 1 |
| 213 | Vũ Thị Hồng Anh | 8 C | STN-00114 | Cô bé huyền thoại | Hoàng Quyền | 28/11/2025 | 1 |
| 214 | Vũ Thùy Dương | 8 C | SDD-00009 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 28/11/2025 | 1 |