STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Bảo Hân | 6 A | STN-00054 | Ông cả | Kim Khánh | 28/04/2025 | 62 |
2 | Đào Hoàng Nam | 6 A | STN-00027 | Người thương người mến /12 | Màiujiruma | 28/04/2025 | 62 |
3 | Đoàn Duy Khánh | 6 A | TKNN-00075 | Bài tập thực hành anh | Trịnh Can | 28/04/2025 | 62 |
4 | Đoàn Thị Hoàng Quyên | | SDD-00144 | Tình cha | Nguyễn Hạnh | 01/11/2024 | 240 |
5 | Đoàn Thị Hoàng Quyên | | SDD-00140 | Những truyện ngắn viết dự thi....TN,HS,Sv - tập 2 | Hội Nhà Văn | 01/11/2024 | 240 |
6 | Đoàn Thị Hoàng Quyên | | SDD-00132 | Truyện kể về truyền thống văn hóa Việt Nam - tập 1 | Nguyễn Trọng Sửu | 01/11/2024 | 240 |
7 | Đoàn Thị Thu Xen | | SNV-01570 | Toán 9 SGV (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 228 |
8 | Đoàn Thị Thu Xen | | SNV-01489 | Toán 8 SGV (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 228 |
9 | Đoàn Thị Thu Xen | | SNV-01475 | Toán 7 tập 1 SGV (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 228 |
10 | Đoàn Thị Thu Xen | | GKTO-00077 | Bài tập Toán 9 tập 2 (KNTT) | CUNG THẾ ANH | 13/11/2024 | 228 |
11 | Đoàn Thị Thu Xen | | GKTO-00071 | Bài tập Toán 9 tập 1 (KNTT) | CUNG THẾ ANH | 13/11/2024 | 228 |
12 | Đoàn Thị Thu Xen | | GKTO-00067 | Toán 9 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 228 |
13 | Đoàn Thị Thu Xen | | GKTO-00064 | Toán 9 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 228 |
14 | Đoàn Thị Thu Xen | | GKTO-00050 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 228 |
15 | Đoàn Thị Thu Xen | | GKTO-00045 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 228 |
16 | Đoàn Thị Thu Xen | | GKTO-00024 | Toán 7 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 228 |
17 | Đoàn Thị Thu Xen | | GKTO-00020 | Bài tập Toán 6 tập 2(KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 13/11/2024 | 228 |
18 | Đoàn Thị Thu Xen | | GKTO-00005 | Toán 6 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 228 |
19 | Đoàn Thị Thu Xen | | GKTO-00008 | Toán 6 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 228 |
20 | Đoàn Thị Thu Xen | | GKTO-00026 | Toán 7 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 25/02/2025 | 124 |
21 | Đoàn Thị Thu Xen | | GKTO-00128 | Bài tập Toán 8 tập 1 (KNTT) | CUNG THẾ ANH | 25/02/2025 | 124 |
22 | Đoàn Thị Thu Xen | | SNV-01576 | Khoa học tự nhiên 9GV (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 24/03/2025 | 97 |
23 | Đồng Anh Duy | 6 A | STN-00004 | Chuyện hoa chuyện quả | Phạm Hổ | 28/04/2025 | 62 |
24 | Đồng Anh Huy | 6 A | SDD-00058 | Việt sử giai thoại - tập 3 | Nguyễn Khắc Thuần | 28/04/2025 | 62 |
25 | Đồng Anh Khoa | 6 A | TKTO-00026 | KIến thức cơ bản và nâng cao toán 6 - T2 | Hàn Liên Hải | 28/04/2025 | 62 |
26 | Đồng Đức Nhân | 6 A | STN-00012 | Anh Xtanh | Hankien | 28/04/2025 | 62 |
27 | Đồng Huyền Trang | 6 A | SDD-00008 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 28/04/2025 | 62 |
28 | Đồng Khánh Linh | 6 A | TKTO-00032 | Hướng dẫn làm bài tập toán 6 - T2 | Tôn Thân | 28/04/2025 | 62 |
29 | Đồng Lưu Kim Ngân | 6 A | SDD-00135 | Truyện kể về truyền thống văn hóa Việt Nam - tập 1 | Nguyễn Trọng Sửu | 28/04/2025 | 62 |
30 | Đồng Minh Đức | 6 A | STN-00114 | Cô bé huyền thoại | Hoàng Quyền | 28/04/2025 | 62 |
31 | Đồng Nguyễn Ngọc Mai | 6 A | TKTO-00038 | Toán cơ bản và nâng cao 6 - T2 | Vũ Thế Hựu | 28/04/2025 | 62 |
32 | Đồng Quán Quân | 6 A | STN-00013 | Bên bờ thiên mạc | Hà Ân | 28/04/2025 | 62 |
33 | Đồng Thế Huy | 6 A | SDD-00055 | Việt sử giai thoại - tập 3 | Nguyễn Khắc Thuần | 28/04/2025 | 62 |
34 | Đồng Thị Hồng Phúc | 6 A | TKNN-00131 | HT anh 9 | Lại Văn Chấm | 28/04/2025 | 62 |
35 | Đồng Thị Khánh Chi | 6 A | SDD-00023 | Nguyễn Trãi thơ với tuổi thơ | Nguyễn Trãi | 28/04/2025 | 62 |
36 | Đồng Thị Lệ Quyên | 6 A | SDD-00128 | Benjamin Franlclin | Vương Khai Lân | 28/04/2025 | 62 |
37 | Đồng Thị Nga | | SNV-01537 | Ngữ văn 9 tập 2 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 25/03/2025 | 96 |
38 | Đồng Thị Nga | | SNV-01536 | Ngữ văn 9 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 25/03/2025 | 96 |
39 | Đồng Thị Nga | | SNV-01428 | Ngữ văn 6 tập 1 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 228 |
40 | Đồng Thị Nga | | SNV-01429 | Ngữ văn 6 tập 2 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 228 |
41 | Đồng Thị Nga | | SNV-01454 | Giáo dục công dân 7 SGV (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/11/2024 | 228 |
42 | Đồng Thị Nga | | SNV-01468 | Ngữ văn 7 tập 1 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 228 |
43 | Đồng Thị Nga | | SNV-01470 | Ngữ văn 7 tập 2 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 228 |
44 | Đồng Thị Nga | | SNV-01447 | Giáo dục công dân 6 SGV (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/11/2024 | 228 |
45 | Đồng Thị Nga | | SNV-01491 | Ngữ văn 8 tập 1 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 228 |
46 | Đồng Thị Nga | | SNV-01495 | Ngữ văn 8 tập 2 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 228 |
47 | Đồng Thị Nga | | SNV-01533 | Ngữ văn 9 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 228 |
48 | Đồng Thị Nga | | SNV-01538 | Ngữ văn 9 tập 2 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 228 |
49 | Đồng Thị Nga | | SNV-01550 | Giáo dục công dân 9 SGV (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/11/2024 | 228 |
50 | Đồng Thị Nga | | SNV-01510 | Giáo dục công dân 8 SGV (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/11/2024 | 228 |
51 | Đồng Thị Nga | | GKGD-00001 | Giáo dục công dân 6 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/11/2024 | 228 |
52 | Đồng Thị Nga | | GKGD-00011 | Giáo dục công dân 7 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/11/2024 | 228 |
53 | Đồng Thị Nga | | GKGD-00021 | Giáo dục công dân 8 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/11/2024 | 228 |
54 | Đồng Thị Nga | | GKGD-00031 | Giáo dục công dân 9 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/11/2024 | 228 |
55 | Đồng Thị Nga | | GKNV-00003 | Ngữ văn 6 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 228 |
56 | Đồng Thị Nga | | GKNV-00022 | Ngữ văn 7 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 228 |
57 | Đồng Thị Nga | | GKNV-00027 | Ngữ văn 7 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 228 |
58 | Đồng Thị Nga | | GKNV-00042 | Ngữ văn 8 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 228 |
59 | Đồng Thị Nga | | GKNV-00047 | Ngữ văn 8 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 228 |
60 | Đồng Thị Nga | | GKNV-00063 | Ngữ văn 9 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 228 |
61 | Đồng Thị Nga | | GKNV-00067 | Ngữ văn 9 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 228 |
62 | Đồng Thị Nga | | TKNV-00001 | Học tốt văn 6 Q1 | Trần Công Tùng | 11/03/2025 | 110 |
63 | Đồng Thị Nga | | TKNV-00426 | Giúp em viết bài văn hay 8 | Trần Đình Chung | 11/03/2025 | 110 |
64 | Đồng Thị Nga | | TKNV-00411 | TT đề bài văn nghị luận xã hội - T2 | Nguyễn Văn Tùng | 11/03/2025 | 110 |
65 | Đồng Thị Thảo | | GKTN-00002 | Khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 138 |
66 | Đồng Thị Thảo | | GKTN-00007 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 138 |
67 | Đồng Thị Thảo | | GKTN-00011 | Khoa học tự nhiên 7 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 138 |
68 | Đồng Thị Thảo | | GKTN-00016 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 138 |
69 | Đồng Thị Thảo | | GKTN-00021 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 138 |
70 | Đồng Thị Thảo | | GKTN-00026 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 138 |
71 | Đồng Thị Thảo | | SNV-01420 | Khoa học tự nhiên 6 SGV (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 138 |
72 | Đồng Thị Thảo | | SNV-01477 | Khoa học tự nhiên 7 SGV (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 138 |
73 | Đồng Thị Thảo | | SNV-01499 | Khoa học tự nhiên 8 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 11/02/2025 | 138 |
74 | Đồng Thị Thảo | | SNV-01573 | Khoa học tự nhiên 9GV (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 138 |
75 | Đồng Thị Thảo | | GKTO-00010 | Toán 6 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 19/03/2025 | 102 |
76 | Đồng Thị Thảo | | GKTO-00030 | Toán 7 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 19/03/2025 | 102 |
77 | Đồng Thị Thảo | | SNV-00960 | KTĐGTX & ĐK môn : Sinh 6 | Nguyễn Phương Nga | 25/03/2025 | 96 |
78 | Đồng Thị Thiện | | SDD-00017 | Lưu Trọng Lư thơ với tuổi thơ | Lưu Trọng Lư | 01/11/2024 | 240 |
79 | Đồng Thị Thiện | | SDD-00213 | Những truyện ngắn hay nhất viết cho HS, TN,SV - tập 2 | Phong Thu | 01/11/2024 | 240 |
80 | Đồng Thị Thiện | | SDD-00130 | Saclo ĐacUyn | Chung Kiên | 01/11/2024 | 240 |
81 | Đồng Thị Thiện | | SDD-00123 | Thần đồng xưa của nước ta | Quốc Chấn | 01/11/2024 | 240 |
82 | Đồng Thị Thu Hằng | 6 A | SDD-00092 | Thế thứ các triều đại vua Việt Nam | Nguyễn Khắc Thuần | 28/04/2025 | 62 |
83 | Đồng Thị Thu Phương | 6 A | STN-00003 | ChuyệnXiển bột | Nhân Văn | 28/04/2025 | 62 |
84 | Đồng Tiến Đạt | 6 A | STN-00076 | Thủ Lĩnh rồng | Nobuyki | 28/04/2025 | 62 |
85 | Đồng Văn Nam | | SNV-01437 | Âm nhạc 6 SGVSGV (KNTT) | HOÀNG LONG | 13/11/2024 | 228 |
86 | Đồng Văn Nam | | SNV-01455 | Âm nhạc 7 SGV (KNTT) | HOÀNG LONG | 13/11/2024 | 228 |
87 | Đồng Văn Nam | | SNV-01515 | Âm nhạc 8 SGV (KNTT) | HOÀNG LONG | 13/11/2024 | 228 |
88 | Đồng Văn Nam | | SNV-01552 | Âm nhạc 9 SGV (KNTT) | HOÀNG LONG | 13/11/2024 | 228 |
89 | Đồng Văn Nam | | GKAN-00001 | Âm nhạc 6 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 13/11/2024 | 228 |
90 | Đồng Văn Nam | | GKAN-00021 | Âm nhạc 8 (KNTT) | HOÀNG LONG | 13/11/2024 | 228 |
91 | Đồng Văn Nam | | GKAN-00011 | Âm nhạc 7 (KNTT) | HOÀNG LONG | 13/11/2024 | 228 |
92 | Đồng Văn Nam | | GKAN-00031 | Âm nhạc 9 (KNTT) | HOÀNG LONG | 13/11/2024 | 228 |
93 | Dương Hải Đăng | 6 A | SDD-00062 | Việt sử giai thoại - tập 4 | Nguyễn Khắc Thuần | 28/04/2025 | 62 |
94 | Hoàng Đức Huy | 6 A | TKNV-00047 | 150 bài văn hay 6 | Thái Quang Vinh | 28/04/2025 | 62 |
95 | Lê Như Quỳnh | | GKTO-00003 | Toán 6 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 240 |
96 | Lê Như Quỳnh | | GKTO-00007 | Toán 6 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 240 |
97 | Lê Như Quỳnh | | GKTO-00017 | Bài tập Toán 6 tập 2(KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/11/2024 | 240 |
98 | Lê Như Quỳnh | | GKTO-00022 | Toán 7 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 240 |
99 | Lê Như Quỳnh | | GKTO-00027 | Toán 7 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 240 |
100 | Lê Như Quỳnh | | GKTO-00032 | Bài tập Toán 7 tập 1 (KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/11/2024 | 240 |
101 | Lê Như Quỳnh | | GKTO-00036 | Bài tập Toán 7 tập 2 (KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/11/2024 | 240 |
102 | Lê Như Quỳnh | | GKTO-00042 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 240 |
103 | Lê Như Quỳnh | | GKTO-00047 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 240 |
104 | Lê Như Quỳnh | | SNV-01433 | Toán 6 SGV (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 240 |
105 | Lê Như Quỳnh | | SNV-01487 | Toán 8 SGV (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 240 |
106 | Lê Như Quỳnh | | SNV-01568 | Toán 9 SGV (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 240 |
107 | Lương Thị Kim Anh | | GKTN-00001 | Khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 01/11/2024 | 240 |
108 | Lương Thị Kim Anh | | GKTN-00006 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 01/11/2024 | 240 |
109 | Lương Thị Kim Anh | | GKTC-00001 | Giáo dục thể chất 6 (CD) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 240 |
110 | Lương Thị Kim Anh | | GKTC-00006 | Giáo dục thể chất 7 (KNTT) | LƯU QUANG HIỆP | 01/11/2024 | 240 |
111 | Lương Thị Kim Anh | | GKTC-00011 | Giáo dục thể chất 8 (CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 01/11/2024 | 240 |
112 | Lương Thị Kim Anh | | GKTC-00016 | Giáo dục thể chất 9 (CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 01/11/2024 | 240 |
113 | Lương Thị Kim Anh | | SNV-01527 | Giáo dục thể chất 9 SGV (CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 01/11/2024 | 240 |
114 | Lương Thị Kim Anh | | SNV-01435 | Giáo dục thể chất 6 SGV (CD) | LƯU QUANG HIỆP | 01/11/2024 | 240 |
115 | Lương Thị Kim Anh | | SNV-01419 | Khoa học tự nhiên 6 SGV (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 01/11/2024 | 240 |
116 | Lương Thị Kim Anh | | SNV-01476 | Khoa học tự nhiên 7 SGV (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 01/11/2024 | 240 |
117 | Lương Thị Kim Anh | | SNV-01482 | Công nghệ 7 SGV (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 01/11/2024 | 240 |
118 | Lương Thị Kim Anh | | GKTN-00038 | Khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | VŨ VĂN HỒNG | 25/02/2025 | 124 |
119 | Nguyễn Bùi Quỳnh Như | 6 A | SDD-00147 | Andfret Noben | La Phạm Ý | 28/04/2025 | 62 |
120 | Nguyễn Đức Điệp | 6 A | STN-00045 | Tuyển tập truyện cổ tích | Thế Phương | 28/04/2025 | 62 |
121 | Nguyễn Hải Nam | 6 A | STN-00056 | Chú thương binh | Kim Khánh | 28/04/2025 | 62 |
122 | Nguyễn Hải Yến | | GKTI-00002 | Tin học 6 (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/02/2025 | 138 |
123 | Nguyễn Hải Yến | | GKTI-00007 | Bài tập Tin học 6 (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/02/2025 | 138 |
124 | Nguyễn Hải Yến | | GKTI-00013 | Tin học 7 (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/02/2025 | 138 |
125 | Nguyễn Hải Yến | | GKTI-00021 | Tin học 8 (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/02/2025 | 138 |
126 | Nguyễn Hải Yến | | GKTI-00020 | Bài tập Tin học 7 (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/02/2025 | 138 |
127 | Nguyễn Hải Yến | | GKTI-00026 | Bài tập Tin học 8 (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/02/2025 | 138 |
128 | Nguyễn Hải Yến | | GKTI-00031 | Tin học 9 (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/02/2025 | 138 |
129 | Nguyễn Hải Yến | | GKTI-00036 | Bài tập Tin học 9 (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/02/2025 | 138 |
130 | Nguyễn Hải Yến | | SNV-01443 | Tin học 6 SGV (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/02/2025 | 138 |
131 | Nguyễn Hải Yến | | SNV-01479 | Tin học 7 SGV (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/02/2025 | 138 |
132 | Nguyễn Hải Yến | | SNV-01521 | Tin học 8 SGV (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/02/2025 | 138 |
133 | Nguyễn Hải Yến | | SNV-01577 | Tin học 9 SGV (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/02/2025 | 138 |
134 | Nguyễn Hoàng Anh | 6 A | SDD-00071 | Việt sử giai thoại - tập 5 | Nguyễn Khắc Thuần | 28/04/2025 | 62 |
135 | Nguyễn Hương Giang | 6 A | SDD-00031 | Truyện kể về nhà bác học sinh học | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 28/04/2025 | 62 |
136 | Nguyễn Thị Hoài | | SNV-01469 | Ngữ văn 7 tập 1 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 228 |
137 | Nguyễn Thị Hoài | | SNV-01472 | Ngữ văn 7 tập 2 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 228 |
138 | Nguyễn Thị Hoài | | SNV-01492 | Ngữ văn 8 tập 1 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 228 |
139 | Nguyễn Thị Hoài | | SNV-01496 | Ngữ văn 8 tập 2 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 228 |
140 | Nguyễn Thị Hoài | | SNV-01535 | Ngữ văn 9 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 228 |
141 | Nguyễn Thị Hoài | | SNV-01540 | Ngữ văn 9 tập 2 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 228 |
142 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 8 B | GKSD-00091 | At lát dịa lí VN | LÊ HUỲNH | 28/04/2025 | 62 |
143 | Nguyễn Thị Thanh Hải | | GKNV-00001 | Ngữ văn 6 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 240 |
144 | Nguyễn Thị Thanh Hải | | GKNV-00006 | Ngữ văn 6 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 240 |
145 | Nguyễn Thị Thanh Hải | | GKNV-00021 | Ngữ văn 7 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 240 |
146 | Nguyễn Thị Thanh Hải | | GKNV-00026 | Ngữ văn 7 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 240 |
147 | Nguyễn Thị Thanh Hải | | SNV-01467 | Ngữ văn 7 tập 1 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 240 |
148 | Nguyễn Thị Thanh Hải | | SNV-01426 | Ngữ văn 6 tập 1 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 240 |
149 | Nguyễn Thị Thanh Hải | | SNV-01431 | Ngữ văn 6 tập 2 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 240 |
150 | Nguyễn Thị Thanh Hải | | SNV-01471 | Ngữ văn 7 tập 2 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 240 |
151 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKSD-00002 | Lịch sử và địa lí 6 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 228 |
152 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKSD-00006 | Bài tập: Phần Lịch sử 6 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 228 |
153 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKSD-00016 | Lịch sử và địa lí 7 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 228 |
154 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKSD-00021 | Bài tập: Phần Lịch sử 7 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 228 |
155 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKSD-00031 | Bài tập: Phần Lịch sử 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 228 |
156 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKSD-00041 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 228 |
157 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKSD-00047 | Bài tập: Phần Lịch sử 9 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 228 |
158 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | SNV-01589 | Lịch sử và địa lí 9 SGV (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 228 |
159 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | SNV-01506 | Lịch sử và địa lí 8 SGV (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 228 |
160 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | SNV-01425 | Lịch sử địa lí 6 SGV (KHTN) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 228 |
161 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKMT-00035 | Mĩ thuật 9 (KNTT) | ĐINH GIA LÊ | 26/02/2025 | 123 |
162 | Nguyễn Thị Tốt | | GKNV-00045 | Ngữ văn 8 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 240 |
163 | Nguyễn Thị Tốt | | GKNV-00061 | Ngữ văn 9 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 240 |
164 | Nguyễn Thị Tốt | | GKNV-00066 | Ngữ văn 9 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 240 |
165 | Nguyễn Thị Tốt | | GKNV-00050 | Ngữ văn 8 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 240 |
166 | Nguyễn Thị Tốt | | SNV-01490 | Ngữ văn 8 tập 1 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 240 |
167 | Nguyễn Thị Tốt | | SNV-01497 | Ngữ văn 8 tập 2 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 240 |
168 | Nguyễn Thị Tốt | | SNV-01532 | Ngữ văn 9 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 240 |
169 | Nguyễn Thị Tốt | | SNV-01541 | Ngữ văn 9 tập 2 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 240 |
170 | Nguyễn Thị Vân Anh | 6 A | TKNV-00051 | Hướng dẫn tự học ngữ văn 6 - T1 | Nguyễn Xuân Lạc | 28/04/2025 | 62 |
171 | Nguyễn Thu Hoài | 6 A | STN-00041 | Vịnh uyên ương | Éoukil | 28/04/2025 | 62 |
172 | Nguyễn Thùy Linh | 6 A | STN-00082 | Trái banh hai màu | Kim Khánh | 28/04/2025 | 62 |
173 | Nguyễn Văn Tấn | | SNV-01432 | Toán 6 SGV (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 240 |
174 | Nguyễn Văn Tấn | | GKTO-00002 | Toán 6 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 240 |
175 | Nguyễn Văn Tấn | | GKTO-00006 | Toán 6 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 240 |
176 | Nguyễn Văn Tấn | | GKTO-00011 | Bài tập Toán 6 tập 1 (KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/11/2024 | 240 |
177 | Nguyễn Văn Tấn | | GKTO-00016 | Bài tập Toán 6 tập 2(KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/11/2024 | 240 |
178 | Phạm Mai Anh | 8 C | TKVL-00082 | Bồi dưỡng lí 7 | Đào Văn Phúc | 11/04/2025 | 79 |
179 | Phạm Mai Anh | 8 C | TKVL-00101 | BD vật lí 8 | Đào Văn Phúc | 11/04/2025 | 79 |
180 | Phạm Mai Anh | 8 C | TKVL-00095 | Tuyển chọn đề thi HSG THCS lí | Nguyên Đức Tài | 11/04/2025 | 79 |
181 | Phạm Mai Lê | 8 C | TKLS-00056 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập sử 8 | Tạ Thuý Anh | 16/04/2025 | 74 |
182 | Phạm Mai Lê | 8 C | TKLS-00052 | Đề thi kiểm tra trắc nghiệm tự luận sử 8 | Phạm Văn Hà | 16/04/2025 | 74 |
183 | Phạm Mai Lê | 8 C | TKLS-00035 | 1001 câu trắc nghiệm lịch sử 9 | Trần Vĩnh Thanh | 16/04/2025 | 74 |
184 | Phạm Mai Lê | 8 C | TKLS-00030 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sử 9 | Đoàn Công Tương | 16/04/2025 | 74 |
185 | Phạm Mai Lê | 8 C | TKLS-00032 | Hướng dẫn và ôn tập sử 9 | nguyễn Thị Côi | 16/04/2025 | 74 |
186 | Phạm Thị Dương Hương | | SNV-01543 | Tiếng Anh 9 SGV (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 25/03/2025 | 96 |
187 | Phạm Thị Dương Hương | | SNV-01466 | Tiếng Anh 7 SGV (Global) | HOÀNG VÂN | 25/03/2025 | 96 |
188 | Phạm Thị Dương Hương | | SNV-01418 | Tiếng anh 6 SGV (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 25/03/2025 | 96 |
189 | Phạm Thị Dương Hương | | SNV-01503 | Tiếng Anh 8 SGV (KNTT) | HOÀNG VĂN VÂN | 25/03/2025 | 96 |
190 | Phạm Thị Dương Hương | | TKNN-00311 | Ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh - GDPT 2018 | CAO THỊ THU GIANG | 28/04/2025 | 62 |
191 | Phạm Thị Dương Hương | | TKNN-00250 | BT ôn luyện anh 7 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 14/03/2025 | 107 |
192 | Phạm Thị Dương Hương | | TKNN-00001 | Bồi dưỡng tiếng anh 9 | Phạm Trọng Đạt | 14/03/2025 | 107 |
193 | Phạm Thị Dương Hương | | GKTA-00001 | Tiếng Anh 6 tập 1 Globall | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 138 |
194 | Phạm Thị Dương Hương | | GKTA-00006 | Tiếng Anh 6 tập 2 Globall | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 138 |
195 | Phạm Thị Dương Hương | | GKTA-00016 | Bài tập Tiếng Anh 6 tập 2 Globall | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 138 |
196 | Phạm Thị Dương Hương | | GKTA-00022 | Tiếng Anh 7 Global | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 138 |
197 | Phạm Thị Dương Hương | | GKTA-00026 | Bài tập Tiếng Anh 7 Global | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 138 |
198 | Phạm Thị Dương Hương | | GKTA-00033 | Tiếng Anh 8 Global | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 138 |
199 | Phạm Thị Dương Hương | | GKTA-00040 | Bài tập Tiếng Anh 8 Global | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 138 |
200 | Phạm Thị Dương Hương | | GKTA-00046 | Bài tập Tiếng Anh 9 Global | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 138 |
201 | Phạm Thị Dương Hương | | GKTA-00045 | Tiếng Anh 9 Global | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 138 |
202 | Phạm Thị Dương Hương | | SNV-01417 | Tiếng anh 6 SGV (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 138 |
203 | Phạm Thị Dương Hương | | SNV-01464 | Tiếng Anh 7 SGV (Global) | HOÀNG VÂN | 11/02/2025 | 138 |
204 | Phạm Thị Dương Hương | | SNV-01502 | Tiếng Anh 8 SGV (KNTT) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 138 |
205 | Phạm Thị Dương Hương | | SNV-01542 | Tiếng Anh 9 SGV (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 138 |
206 | Phạm Thị Dương Hương | | TKNN-00304 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 7 | LÊ QUANG HƯNG | 11/02/2025 | 138 |
207 | Phạm Thị Dương Hương | | TKNN-00307 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh: Theo chương trình GDPT 2018 | PHẠM NGỌC TUẤN | 11/02/2025 | 138 |
208 | Phạm Thị Thái | | GKTO-00004 | Toán 6 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 240 |
209 | Phạm Thị Thái | | GKTO-00009 | Toán 6 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 240 |
210 | Phạm Thị Thái | | GKTO-00013 | Bài tập Toán 6 tập 1 (KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/11/2024 | 240 |
211 | Phạm Thị Thái | | GKTO-00019 | Bài tập Toán 6 tập 2(KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/11/2024 | 240 |
212 | Phạm Thị Thái | | GKTO-00021 | Toán 7 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 240 |
213 | Phạm Thị Thái | | GKTO-00028 | Toán 7 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 240 |
214 | Phạm Thị Thái | | GKTO-00031 | Bài tập Toán 7 tập 1 (KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/11/2024 | 240 |
215 | Phạm Thị Thái | | GKTO-00037 | Bài tập Toán 7 tập 2 (KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/11/2024 | 240 |
216 | Phạm Thị Thái | | GKTO-00043 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 240 |
217 | Phạm Thị Thái | | GKTO-00048 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 240 |
218 | Phạm Thị Thái | | SNV-01434 | Toán 6 SGV (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 240 |
219 | Phạm Thị Thái | | SNV-01488 | Toán 8 SGV (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 240 |
220 | Phí Gia Nghĩa | 6 A | STN-00051 | Trái banh hai mầu | Kim Khánh | 28/04/2025 | 62 |
221 | Vũ Nga Linh | 6 A | STN-00046 | Người bạn nhiệt tình | Cẩm Tiên | 28/04/2025 | 62 |
222 | Vũ Văn Quang | | GKTO-00041 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 240 |
223 | Vũ Văn Quang | | GKTO-00046 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 240 |
224 | Vũ Văn Quang | | GKTO-00061 | Toán 9 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 240 |
225 | Vũ Văn Quang | | GKTO-00066 | Toán 9 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 240 |
226 | Vũ Văn Quang | | GKTN-00030 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 01/11/2024 | 240 |
227 | Vũ Văn Quang | | GKTN-00025 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 01/11/2024 | 240 |
228 | Vũ Văn Quang | | SNV-01572 | Khoa học tự nhiên 9GV (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 01/11/2024 | 240 |
229 | Vũ Văn Quang | | SNV-01498 | Khoa học tự nhiên 8 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 240 |
230 | Vũ Văn Quang | | SNV-01567 | Toán 9 SGV (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 240 |
231 | Vũ Văn Quang | | SNV-01486 | Toán 8 SGV (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 240 |
232 | Vũ Văn Quang | | GKTO-00001 | Toán 6 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 228 |
233 | Vũ Văn Quang | | GKTO-00012 | Bài tập Toán 6 tập 1 (KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 13/11/2024 | 228 |
234 | Vũ Văn Quang | | GKTO-00023 | Toán 7 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 228 |
235 | Vũ Văn Quang | | GKTO-00033 | Bài tập Toán 7 tập 1 (KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 13/11/2024 | 228 |
236 | Vũ Văn Quang | | GKTO-00044 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 228 |
237 | Vũ Văn Quang | | GKTO-00049 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 228 |
238 | Vũ Văn Quang | | GKTO-00055 | Bài tập Toán 8 tập 1 (KNTT) | CUNG THẾ ANH | 13/11/2024 | 228 |
239 | Vũ Văn Quang | | GKTO-00063 | Toán 9 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 228 |
240 | Vũ Văn Quang | | GKTO-00068 | Toán 9 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 228 |
241 | Vũ Văn Quang | | GKTO-00073 | Bài tập Toán 9 tập 1 (KNTT) | CUNG THẾ ANH | 13/11/2024 | 228 |
242 | Vũ Văn Quang | | GKTO-00078 | Bài tập Toán 9 tập 2 (KNTT) | CUNG THẾ ANH | 13/11/2024 | 228 |
243 | Vũ Văn Quang | | SNV-01422 | Khoa học tự nhiên 6 SGV (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 13/11/2024 | 228 |
244 | Vũ Văn Quang | | SNV-01569 | Toán 9 SGV (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 228 |
245 | Vũ Văn Quang | | SNV-01501 | Khoa học tự nhiên 8 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 228 |