Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TKNV-00001
| TRẦN CÔNG TÙNG | Học tốt văn 6 Q1 | Thanh Niên | H. | 2008 | 8V | 15000 |
2 |
TKNV-00002
| HỒ CHÍ MINH | Nhật kí trong tù | Giáo Dục | H. | 1996 | 8V | 22000 |
3 |
TKNV-00003
| LỮ HUY NGUYỆN | Hồ Xuân Hương thơ và đời | Giáo Dục | H. | 1996 | 8V | 24000 |
4 |
TKNV-00004
| VŨ DƯƠNG QUỸ | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh | Giáo Dục | H. | 1999 | 8V | 12000 |
5 |
TKNV-00005
| VŨ XUÂN THÁI | Gốc nghĩa từ việt thông dụng | Văn hoá thông tin | HCM. | 1998 | 8V | 100000 |
6 |
TKNV-00006
| LÂM QUẾ PHONG | Nguyễn Công Hoan- Nguyễn Tuân | Văn nghệ | HCM. | 1997 | 8V | 12000 |
7 |
TKNV-00007
| HỒ SĨ HIỆP | Nguyễn Công Chứ - Cao Bá Quát | Văn nghệ | HCM. | 1997 | 8V | 12000 |
8 |
TKNV-00008
| LẠI NGUYÊN ÂN | Vũ Trọng Phụng tài năng và sự thật | Văn học | H. | 1999 | 8V | 38000 |
9 |
TKNV-00009
| LẠI NGUYÊN ÂN | Vũ Trọng Phụng tài năng và sự thật | Văn học | H. | 1999 | 8V | 38000 |
10 |
TKNV-00010
| LÂM QUẾ PHONG | Nguyễn Ngọc - nguyễn Khải - Hỗ Tếch | Văn nghệ | H. | 1997 | 8V | 12000 |
|