STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 360 |
2 | Đề cương bài giảng lịch sử Kim Thành | Phạm Văn Hà | 140 |
3 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 132 |
4 | Khoa học giáo dục | Trần Công Phong | 124 |
5 | Toán học tuổi trẻ | Vũ Trọng Thanh | 119 |
6 | Tạp chí giáo dục | Lê Thanh Đại | 95 |
7 | Toán học tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 72 |
8 | Vật lí tuổi trẻ | Phan Văn Thiều | 70 |
9 | Văn học và tuổi trẻ | Lê Hữu Tỉnh | 66 |
10 | Thế giới trong ta | Đinh Khắc Vượng | 60 |
11 | Bài tập địa lí 6 | Trần Trọng Hà | 40 |
12 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 38 |
13 | TL địa lí địa phương tỉnh HD (Khối 9) | Phòng GD & ĐT | 35 |
14 | Tạp chí thiết bị thư viện | Phan Văn Sơn | 32 |
15 | Vật Lí 9 | Vũ Quang | 31 |
16 | Tiếng anh 6 | Vũ Quang | 30 |
17 | Bài tập Vật lí 7 | Phan Ngọc Liên | 30 |
18 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 29 |
19 | Tin học 6 | Phạm Thế long | 29 |
20 | Âm nhạc mĩ thuật 6 | Hoàng Long | 25 |
21 | Sách giáo tb thư viện trường học | Phan Văn Sơn | 24 |
22 | Âm nhạc mĩ thuật 6 | | 20 |
23 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Bùi Hồng Long | 19 |
24 | Vật Lí 8 | Vũ Quang | 19 |
25 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 18 |
26 | Bài tập sinh 8 | Nguyễn Quang Vinh | 18 |
27 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 17 |
28 | Bài tập công dân 9 | Đặng Thúy Anh | 17 |
29 | Âm nhạc mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 17 |
30 | Bài tập sinh 8 | Vũ Đức Lưu | 17 |
31 | Toán 6 tập 1 | Phan Đức Chính | 16 |
32 | Âm nhạc mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 16 |
33 | Âm nhạc mĩ thuật 7 | Hoàng Long | 16 |
34 | BT Vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 16 |
35 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 16 |
36 | Tiếng anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 16 |
37 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 16 |
38 | Bài tập sinh 6 | Nguyễn Phương Nga | 15 |
39 | Công nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 15 |
40 | Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 15 |
41 | Công nghệ 9 lắp điện | Nguyễn Minh Đường | 15 |
42 | Công nghệ 9 trồng trọt | Nguyễn Minh Đường | 15 |
43 | BT Tiếng anh 8 | Nguyễn hạnh Dung | 15 |
44 | BT Tiếng anh 9 | Nguyễn hạnh Dung | 15 |
45 | BT Văn 6- T1 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
46 | Bài tập sinh 7 | Nguyễn Văn Khang | 15 |
47 | Bài tập lịch sử 9 | Nguyễn Quốc Hùng | 15 |
48 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vy | 15 |
49 | Lịch sử 6 | | 15 |
50 | Ngữ Văn 6 - T1 | | 15 |
51 | Ngữ văn 6 - T2 | | 15 |
52 | Địa lí 9 | Hoàng Long | 15 |
53 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 15 |
54 | Lịch sử 9 | Hoàng Long | 15 |
55 | BT Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 15 |
56 | BT Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 15 |
57 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 15 |
58 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 15 |
59 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 15 |
60 | Toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 15 |
61 | Tin học 8 | Phạm Thế long | 15 |
62 | BT Mĩ thuật 9 | Phan Ngọc Tới | 15 |
63 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 15 |
64 | BT Mĩ thuật 6 | Phan Ngọc Tới | 15 |
65 | Vật lí 6 | Vũ Quang | 15 |
66 | BT Vật lí 6 | Vũ Quang | 15 |
67 | GD công dân 6 | Vũ Quang | 15 |
68 | BT Mĩ thuật 7 | Phan Ngọc Tới | 14 |
69 | BT Mĩ thuật 8 | Phan Ngọc Tới | 14 |
70 | GD công dân 9 | Hoàng Long | 14 |
71 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 14 |
72 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Van Lợi | 14 |
73 | Ngữ Văn 6 - T1 | Nguyễn khắc Phi | 14 |
74 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 14 |
75 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 14 |
76 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 13 |
77 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 12 |
78 | Toán 6 tập 2 | Phan Đức Chính | 12 |
79 | Toán 7 tập 2 | Phan Đức Chính | 12 |
80 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 12 |
81 | Toán 7 tập 1 | Phan Đức Chính | 11 |
82 | Tiếng anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 11 |
83 | Động từ bất quy tắc và cách dùng thì tiếng anh | Nguyễn Tuấn Anh | 11 |
84 | Toán tuổi thơ số 75 ra tháng 4 năm 2010 | Bộ Giáo Dục và Đào tạo | 10 |
85 | BT trắc nghiệm ngữ văn 7 | Đỗ Ngọc Thống | 10 |
86 | TL tập huấn Tổ trưởng CM(Ngữ Văn) | Bộ giáo dục và Đào tạo | 9 |
87 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiếu Tác giả | 9 |
88 | Nâng cao và phát triển toán 7 - T1 | Vũ Hữu Bình | 8 |
89 | Nâng cao và phát triển toán 7 - T2 | Vũ Hữu Bình | 7 |
90 | Toán đại số nâng cao 7 | Nguyễn Vĩnh Cận | 7 |
91 | Nỗi mình như lá | Huệ Văn | 7 |
92 | BT chọn lọc vật lí 7 | Đoàn Ngọc Căn | 6 |
93 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Đặng Thúy Anh | 6 |
94 | BT trắc nghiệm ngữ văn 9 | Đỗ Ngọc Thống | 6 |
95 | TLBD chu kì 3 môn Văn- Q2 | Bộ GD | 6 |
96 | TL tập huấn tích hợp ND đạo đức HCM ngữ văn | Bộ GD- ĐT | 6 |
97 | GD kĩ năng sống môn ngữ văn | Bộ GD-ĐT | 6 |
98 | KTĐGTX & ĐK Sử 6 | Nguyễn Xuân Trường | 6 |
99 | KTĐGTX & ĐK Sử 7 | Nguyễn Xuân Trường | 6 |
100 | Rèn kĩ năng giải toán - hoá 8 | Ngô Ngọc An | 6 |
|