STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
KHO SÁCH THAM KHẢO LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ
|
3
|
157000
|
2 |
KHO SÁCH THAM KHẢO KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
3
|
165000
|
3 |
TC TOÁN TUỔI THƠ 2
|
4
|
56000
|
4 |
Dạy và học ngày nay
|
25
|
700000
|
5 |
Văn học và tuổi trẻ
|
34
|
676000
|
6 |
Sách tham khảo AN,CD,TD,TN
|
37
|
860800
|
7 |
Sách từ điển, sách HCM
|
38
|
6111900
|
8 |
Toán tuổi thơ
|
38
|
576000
|
9 |
KHO SGK ÂM NHẠC
|
39
|
342000
|
10 |
KHO SGK MĨ THUẬT
|
48
|
480000
|
11 |
KHO SGK TIN HỌC
|
48
|
673000
|
12 |
KHO SGK GIÁO DỤC CÔNG DÂN
|
52
|
477000
|
13 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
53
|
1813000
|
14 |
Toán học tuổi trẻ
|
54
|
909000
|
15 |
KHO SGK KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
57
|
1404000
|
16 |
KHO SGK GIÁO DỤC THỂ CHẤT
|
57
|
1001000
|
17 |
KHO SGK CÔNG NGHỆ
|
58
|
575000
|
18 |
KHO SGK HĐTN HN
|
61
|
607000
|
19 |
Thế giới trong ta
|
64
|
1280000
|
20 |
KHO SGK TIẾNG ANH
|
71
|
3245000
|
21 |
Sách tham khảo hoá
|
76
|
1648500
|
22 |
Sách pháp luật
|
86
|
3639800
|
23 |
Sách tham khảo lịch sử
|
91
|
2137400
|
24 |
Sách tham khảo sinh
|
92
|
2031100
|
25 |
KHO SGK LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ
|
92
|
2067000
|
26 |
KHO SGK NGỮ VĂN
|
102
|
1685000
|
27 |
Tạp chí giáo dục
|
114
|
4020000
|
28 |
Sách tham khảo địa
|
123
|
2762800
|
29 |
KHO SGK TOÁN
|
129
|
2366000
|
30 |
Sách tham khảo lí
|
141
|
2699700
|
31 |
Sách thiếu nhi
|
166
|
1231400
|
32 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
306
|
6664500
|
33 |
Sách đạo đức
|
329
|
4177500
|
34 |
Sách tham khảo toán
|
494
|
10633100
|
35 |
Sách tham khảo văn
|
496
|
12614900
|
36 |
Sách nghiệp vụ
|
1227
|
30643500
|
|
TỔNG
|
4908
|
113130900
|