STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
3
|
0
|
2 |
BT Âm nhạc 6
|
11
|
61600
|
3 |
BT Địa lí 8
|
11
|
104500
|
4 |
Vật lí 7
|
12
|
53000
|
5 |
Toán 7 T1
|
12
|
69900
|
6 |
tiếng anh 9
|
13
|
173200
|
7 |
Giáo dục CD 7
|
13
|
36000
|
8 |
Địa 8
|
13
|
117000
|
9 |
Tin học 7
|
14
|
204500
|
10 |
Toán 6 T2
|
14
|
58800
|
11 |
Sinh học 8
|
14
|
175000
|
12 |
Công Nghệ 6
|
14
|
112000
|
13 |
Địa 6
|
14
|
74800
|
14 |
BTmĩ thuật 8
|
14
|
53200
|
15 |
BT Địa lí 7
|
14
|
137200
|
16 |
Toán 7 T2
|
14
|
58800
|
17 |
tiếng anh 7
|
14
|
180200
|
18 |
BTmĩ thuật 7
|
14
|
53200
|
19 |
Âm nhạc mĩ thuật 6
|
14
|
142000
|
20 |
BT Vật lí 9
|
15
|
114000
|
21 |
BT tiếng anh 8
|
15
|
72800
|
22 |
Lịch sử 9
|
15
|
132500
|
23 |
Hóa học 8
|
15
|
125600
|
24 |
Toán 8 T1
|
15
|
81200
|
25 |
Lịch sử 7
|
15
|
53900
|
26 |
BT Sinh học 7
|
15
|
177100
|
27 |
Vật lí 6
|
15
|
76000
|
28 |
BT Lịch sử 9
|
15
|
130600
|
29 |
Tin học 8
|
15
|
276200
|
30 |
Công Nghệ 7
|
15
|
150800
|
31 |
BTmĩ thuật 9
|
15
|
57000
|
32 |
BT Hóa học 9
|
15
|
85500
|
33 |
Công Nghệ 8
|
15
|
176100
|
34 |
Bài tập văn 6
|
15
|
57000
|
35 |
BT tiếng anh 6
|
15
|
98100
|
36 |
Tin học 6
|
15
|
117200
|
37 |
BT Sinh học 6
|
15
|
95400
|
38 |
BT tiếng anh 7
|
15
|
92800
|
39 |
BT tiếng anh 9
|
15
|
75600
|
40 |
Bài tập văn 6 - T1
|
15
|
82100
|
41 |
BTmĩ thuật 6
|
15
|
84000
|
42 |
Toán 9 T2
|
15
|
87500
|
43 |
Giáo dục CD 9
|
15
|
47400
|
44 |
Lịch sử 6
|
15
|
51000
|
45 |
BT Vật lí 6
|
15
|
37500
|
46 |
BT Địa lí 6
|
15
|
102000
|
47 |
Địa 9
|
15
|
135000
|
48 |
Ngữ văn 6 tâp 1
|
15
|
113100
|
49 |
BT Vật lí 7
|
16
|
52600
|
50 |
Sinh học 9
|
16
|
191000
|
51 |
Địa 7
|
16
|
172800
|
52 |
Vật lí 9
|
16
|
126900
|
53 |
BT Âm nhạc 7
|
16
|
83200
|
54 |
Giáo dục CD 8
|
16
|
44800
|
55 |
BT Vật lí 8
|
16
|
104000
|
56 |
tiếng anh 8
|
16
|
173300
|
57 |
Ngữ văn 6 tâp 2
|
16
|
126600
|
58 |
BT Âm nhạc 9
|
16
|
62400
|
59 |
Sinh học 7
|
17
|
206900
|
60 |
Giáo dục CD 6
|
17
|
46000
|
61 |
Hóa học 9
|
17
|
172200
|
62 |
BT Sinh học 9
|
17
|
153500
|
63 |
BT giáo dục công dân 6
|
17
|
88400
|
64 |
tiếng anh 6
|
17
|
231600
|
65 |
BT Hóa học 8
|
17
|
109500
|
66 |
Sinh học 6
|
17
|
179400
|
67 |
Toán 9 T1
|
17
|
95500
|
68 |
Toán 8 T2
|
17
|
101300
|
69 |
BT Âm nhạc 8
|
17
|
88400
|
70 |
Lịch sử 8
|
18
|
136300
|
71 |
BT Sinh học 8
|
18
|
176400
|
72 |
Toán 6 T1
|
18
|
93800
|
73 |
Vật lí 8
|
19
|
99600
|
74 |
Âm nhạc-Mĩ thuật 6
|
20
|
184000
|
75 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
24
|
156000
|
76 |
Công Nghệ 9
|
30
|
115500
|
77 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
32
|
601000
|
78 |
Sách tham khảo AN,CD,TD,TN
|
36
|
860800
|
79 |
Sách từ điển, sách HCM
|
38
|
6111900
|
80 |
Thế giới trong ta
|
60
|
900000
|
81 |
Văn học và tuổi trẻ
|
66
|
396000
|
82 |
Tiếng Anh
|
68
|
2567000
|
83 |
Vật lí tuổi trẻ
|
70
|
1050000
|
84 |
Toán học tuổi trẻ
|
72
|
576000
|
85 |
Sách tham khảo hoá
|
76
|
1648500
|
86 |
Sách pháp luật
|
79
|
3359800
|
87 |
Sách tham khảo sinh
|
92
|
2031100
|
88 |
Tạp chí giáo dục
|
95
|
1729600
|
89 |
Thế giới mới
|
119
|
1761200
|
90 |
Sách tham khảo địa
|
123
|
2762800
|
91 |
Sách thiếu nhi
|
123
|
774900
|
92 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
124
|
1807500
|
93 |
Sách tham khảo lí
|
141
|
2699700
|
94 |
Dạy và học ngày nay
|
172
|
2253300
|
95 |
Sách tham khảo lịch sử
|
231
|
5217400
|
96 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
303
|
6517500
|
97 |
Sách đạo đức
|
318
|
3737500
|
98 |
Toán tuổi thơ
|
370
|
3650000
|
99 |
Sách tham khảo toán
|
484
|
10243100
|
100 |
Sách tham khảo văn
|
488
|
12302900
|
101 |
Sách nghiệp vụ
|
1275
|
29199300
|
|
TỔNG
|
6226
|
113180600
|