STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đoàn Thị Hoàng Quyên | SDD-00144 | Tình cha | Nguyễn Hạnh | 01/11/2024 | 134 |
2 | Đoàn Thị Hoàng Quyên | SDD-00140 | Những truyện ngắn viết dự thi....TN,HS,Sv - tập 2 | Hội Nhà Văn | 01/11/2024 | 134 |
3 | Đoàn Thị Hoàng Quyên | SDD-00132 | Truyện kể về truyền thống văn hóa Việt Nam - tập 1 | Nguyễn Trọng Sửu | 01/11/2024 | 134 |
4 | Đoàn Thị Thu Xen | SNV-01570 | Toán 9 SGV (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 122 |
5 | Đoàn Thị Thu Xen | SNV-01489 | Toán 8 SGV (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 122 |
6 | Đoàn Thị Thu Xen | SNV-01475 | Toán 7 tập 1 SGV (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 122 |
7 | Đoàn Thị Thu Xen | GKTO-00077 | Bài tập Toán 9 tập 2 (KNTT) | CUNG THẾ ANH | 13/11/2024 | 122 |
8 | Đoàn Thị Thu Xen | GKTO-00071 | Bài tập Toán 9 tập 1 (KNTT) | CUNG THẾ ANH | 13/11/2024 | 122 |
9 | Đoàn Thị Thu Xen | GKTO-00067 | Toán 9 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 122 |
10 | Đoàn Thị Thu Xen | GKTO-00064 | Toán 9 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 122 |
11 | Đoàn Thị Thu Xen | GKTO-00050 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 122 |
12 | Đoàn Thị Thu Xen | GKTO-00045 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 122 |
13 | Đoàn Thị Thu Xen | GKTO-00024 | Toán 7 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 122 |
14 | Đoàn Thị Thu Xen | GKTO-00020 | Bài tập Toán 6 tập 2(KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 13/11/2024 | 122 |
15 | Đoàn Thị Thu Xen | GKTO-00005 | Toán 6 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 122 |
16 | Đoàn Thị Thu Xen | GKTO-00008 | Toán 6 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 122 |
17 | Đoàn Thị Thu Xen | GKTO-00026 | Toán 7 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 25/02/2025 | 18 |
18 | Đoàn Thị Thu Xen | GKTO-00128 | Bài tập Toán 8 tập 1 (KNTT) | CUNG THẾ ANH | 25/02/2025 | 18 |
19 | Đồng Thị Nga | SNV-01428 | Ngữ văn 6 tập 1 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 122 |
20 | Đồng Thị Nga | SNV-01429 | Ngữ văn 6 tập 2 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 122 |
21 | Đồng Thị Nga | SNV-01454 | Giáo dục công dân 7 SGV (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/11/2024 | 122 |
22 | Đồng Thị Nga | SNV-01468 | Ngữ văn 7 tập 1 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 122 |
23 | Đồng Thị Nga | SNV-01470 | Ngữ văn 7 tập 2 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 122 |
24 | Đồng Thị Nga | SNV-01447 | Giáo dục công dân 6 SGV (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/11/2024 | 122 |
25 | Đồng Thị Nga | SNV-01491 | Ngữ văn 8 tập 1 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 122 |
26 | Đồng Thị Nga | SNV-01495 | Ngữ văn 8 tập 2 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 122 |
27 | Đồng Thị Nga | SNV-01533 | Ngữ văn 9 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 122 |
28 | Đồng Thị Nga | SNV-01538 | Ngữ văn 9 tập 2 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 122 |
29 | Đồng Thị Nga | SNV-01550 | Giáo dục công dân 9 SGV (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/11/2024 | 122 |
30 | Đồng Thị Nga | SNV-01510 | Giáo dục công dân 8 SGV (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/11/2024 | 122 |
31 | Đồng Thị Nga | GKGD-00001 | Giáo dục công dân 6 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/11/2024 | 122 |
32 | Đồng Thị Nga | GKGD-00011 | Giáo dục công dân 7 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/11/2024 | 122 |
33 | Đồng Thị Nga | GKGD-00021 | Giáo dục công dân 8 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/11/2024 | 122 |
34 | Đồng Thị Nga | GKGD-00031 | Giáo dục công dân 9 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/11/2024 | 122 |
35 | Đồng Thị Nga | GKNV-00003 | Ngữ văn 6 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 122 |
36 | Đồng Thị Nga | GKNV-00022 | Ngữ văn 7 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 122 |
37 | Đồng Thị Nga | GKNV-00027 | Ngữ văn 7 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 122 |
38 | Đồng Thị Nga | GKNV-00042 | Ngữ văn 8 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 122 |
39 | Đồng Thị Nga | GKNV-00047 | Ngữ văn 8 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 122 |
40 | Đồng Thị Nga | GKNV-00063 | Ngữ văn 9 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 122 |
41 | Đồng Thị Nga | GKNV-00067 | Ngữ văn 9 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 122 |
42 | Đồng Thị Nga | TKNV-00001 | Học tốt văn 6 Q1 | Trần Công Tùng | 11/03/2025 | 4 |
43 | Đồng Thị Nga | TKNV-00426 | Giúp em viết bài văn hay 8 | Trần Đình Chung | 11/03/2025 | 4 |
44 | Đồng Thị Nga | TKNV-00411 | TT đề bài văn nghị luận xã hội - T2 | Nguyễn Văn Tùng | 11/03/2025 | 4 |
45 | Đồng Thị Thảo | GKTN-00002 | Khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 32 |
46 | Đồng Thị Thảo | GKTN-00007 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 32 |
47 | Đồng Thị Thảo | GKTN-00011 | Khoa học tự nhiên 7 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 32 |
48 | Đồng Thị Thảo | GKTN-00016 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 32 |
49 | Đồng Thị Thảo | GKTN-00021 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 32 |
50 | Đồng Thị Thảo | GKTN-00026 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 32 |
51 | Đồng Thị Thảo | SNV-01420 | Khoa học tự nhiên 6 SGV (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 32 |
52 | Đồng Thị Thảo | SNV-01477 | Khoa học tự nhiên 7 SGV (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 32 |
53 | Đồng Thị Thảo | SNV-01499 | Khoa học tự nhiên 8 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 11/02/2025 | 32 |
54 | Đồng Thị Thảo | SNV-01573 | Khoa học tự nhiên 9GV (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 11/02/2025 | 32 |
55 | Đồng Thị Thiện | SDD-00017 | Lưu Trọng Lư thơ với tuổi thơ | Lưu Trọng Lư | 01/11/2024 | 134 |
56 | Đồng Thị Thiện | SDD-00213 | Những truyện ngắn hay nhất viết cho HS, TN,SV - tập 2 | Phong Thu | 01/11/2024 | 134 |
57 | Đồng Thị Thiện | SDD-00130 | Saclo ĐacUyn | Chung Kiên | 01/11/2024 | 134 |
58 | Đồng Thị Thiện | SDD-00123 | Thần đồng xưa của nước ta | Quốc Chấn | 01/11/2024 | 134 |
59 | Đồng Văn Nam | SNV-01437 | Âm nhạc 6 SGVSGV (KNTT) | HOÀNG LONG | 13/11/2024 | 122 |
60 | Đồng Văn Nam | SNV-01455 | Âm nhạc 7 SGV (KNTT) | HOÀNG LONG | 13/11/2024 | 122 |
61 | Đồng Văn Nam | SNV-01515 | Âm nhạc 8 SGV (KNTT) | HOÀNG LONG | 13/11/2024 | 122 |
62 | Đồng Văn Nam | SNV-01552 | Âm nhạc 9 SGV (KNTT) | HOÀNG LONG | 13/11/2024 | 122 |
63 | Đồng Văn Nam | GKAN-00001 | Âm nhạc 6 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 13/11/2024 | 122 |
64 | Đồng Văn Nam | GKAN-00021 | Âm nhạc 8 (KNTT) | HOÀNG LONG | 13/11/2024 | 122 |
65 | Đồng Văn Nam | GKAN-00011 | Âm nhạc 7 (KNTT) | HOÀNG LONG | 13/11/2024 | 122 |
66 | Đồng Văn Nam | GKAN-00031 | Âm nhạc 9 (KNTT) | HOÀNG LONG | 13/11/2024 | 122 |
67 | Hoàng Thị Hương | GKSD-00001 | Lịch sử và địa lí 6 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 122 |
68 | Hoàng Thị Hương | GKSD-00017 | Lịch sử và địa lí 7 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 122 |
69 | Hoàng Thị Hương | GKSD-00042 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 122 |
70 | Hoàng Thị Hương | GKSD-00040 | Bài tập: Phần Địa lí 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 122 |
71 | Hoàng Thị Hương | GKSD-00036 | Bài tập: Phần Địa lí 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 122 |
72 | Hoàng Thị Hương | SNV-01424 | Lịch sử địa lí 6 SGV (KHTN) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 122 |
73 | Hoàng Thị Hương | SNV-01505 | Lịch sử và địa lí 8 SGV (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 122 |
74 | Hoàng Thị Hương | SNV-01587 | Lịch sử và địa lí 9 SGV (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 122 |
75 | Lê Như Quỳnh | GKTO-00003 | Toán 6 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 134 |
76 | Lê Như Quỳnh | GKTO-00007 | Toán 6 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 134 |
77 | Lê Như Quỳnh | GKTO-00017 | Bài tập Toán 6 tập 2(KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/11/2024 | 134 |
78 | Lê Như Quỳnh | GKTO-00022 | Toán 7 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 134 |
79 | Lê Như Quỳnh | GKTO-00027 | Toán 7 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 134 |
80 | Lê Như Quỳnh | GKTO-00032 | Bài tập Toán 7 tập 1 (KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/11/2024 | 134 |
81 | Lê Như Quỳnh | GKTO-00036 | Bài tập Toán 7 tập 2 (KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/11/2024 | 134 |
82 | Lê Như Quỳnh | GKTO-00042 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 134 |
83 | Lê Như Quỳnh | GKTO-00047 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 134 |
84 | Lê Như Quỳnh | SNV-01433 | Toán 6 SGV (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 134 |
85 | Lê Như Quỳnh | SNV-01487 | Toán 8 SGV (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 134 |
86 | Lê Như Quỳnh | SNV-01568 | Toán 9 SGV (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 134 |
87 | Lương Thị Kim Anh | GKTN-00001 | Khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 01/11/2024 | 134 |
88 | Lương Thị Kim Anh | GKTN-00006 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 01/11/2024 | 134 |
89 | Lương Thị Kim Anh | GKTC-00001 | Giáo dục thể chất 6 (CD) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 134 |
90 | Lương Thị Kim Anh | GKTC-00006 | Giáo dục thể chất 7 (KNTT) | LƯU QUANG HIỆP | 01/11/2024 | 134 |
91 | Lương Thị Kim Anh | GKTC-00011 | Giáo dục thể chất 8 (CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 01/11/2024 | 134 |
92 | Lương Thị Kim Anh | GKTC-00016 | Giáo dục thể chất 9 (CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 01/11/2024 | 134 |
93 | Lương Thị Kim Anh | SNV-01527 | Giáo dục thể chất 9 SGV (CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 01/11/2024 | 134 |
94 | Lương Thị Kim Anh | SNV-01435 | Giáo dục thể chất 6 SGV (CD) | LƯU QUANG HIỆP | 01/11/2024 | 134 |
95 | Lương Thị Kim Anh | SNV-01419 | Khoa học tự nhiên 6 SGV (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 01/11/2024 | 134 |
96 | Lương Thị Kim Anh | SNV-01476 | Khoa học tự nhiên 7 SGV (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 01/11/2024 | 134 |
97 | Lương Thị Kim Anh | SNV-01482 | Công nghệ 7 SGV (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 01/11/2024 | 134 |
98 | Lương Thị Kim Anh | GKTN-00038 | Khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | VŨ VĂN HỒNG | 25/02/2025 | 18 |
99 | Nguyễn Hải Yến | GKTI-00002 | Tin học 6 (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/02/2025 | 32 |
100 | Nguyễn Hải Yến | GKTI-00007 | Bài tập Tin học 6 (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/02/2025 | 32 |
101 | Nguyễn Hải Yến | GKTI-00013 | Tin học 7 (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/02/2025 | 32 |
102 | Nguyễn Hải Yến | GKTI-00021 | Tin học 8 (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/02/2025 | 32 |
103 | Nguyễn Hải Yến | GKTI-00020 | Bài tập Tin học 7 (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/02/2025 | 32 |
104 | Nguyễn Hải Yến | GKTI-00026 | Bài tập Tin học 8 (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/02/2025 | 32 |
105 | Nguyễn Hải Yến | GKTI-00031 | Tin học 9 (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/02/2025 | 32 |
106 | Nguyễn Hải Yến | GKTI-00036 | Bài tập Tin học 9 (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/02/2025 | 32 |
107 | Nguyễn Hải Yến | SNV-01443 | Tin học 6 SGV (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/02/2025 | 32 |
108 | Nguyễn Hải Yến | SNV-01479 | Tin học 7 SGV (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/02/2025 | 32 |
109 | Nguyễn Hải Yến | SNV-01521 | Tin học 8 SGV (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/02/2025 | 32 |
110 | Nguyễn Hải Yến | SNV-01577 | Tin học 9 SGV (KNTT) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11/02/2025 | 32 |
111 | Nguyễn Thị Hoài | SNV-01469 | Ngữ văn 7 tập 1 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 122 |
112 | Nguyễn Thị Hoài | SNV-01472 | Ngữ văn 7 tập 2 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 122 |
113 | Nguyễn Thị Hoài | SNV-01492 | Ngữ văn 8 tập 1 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 122 |
114 | Nguyễn Thị Hoài | SNV-01496 | Ngữ văn 8 tập 2 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 122 |
115 | Nguyễn Thị Hoài | SNV-01535 | Ngữ văn 9 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 122 |
116 | Nguyễn Thị Hoài | SNV-01540 | Ngữ văn 9 tập 2 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 122 |
117 | Nguyễn Thị Thanh Hải | GKNV-00001 | Ngữ văn 6 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 134 |
118 | Nguyễn Thị Thanh Hải | GKNV-00006 | Ngữ văn 6 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 134 |
119 | Nguyễn Thị Thanh Hải | GKNV-00021 | Ngữ văn 7 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 134 |
120 | Nguyễn Thị Thanh Hải | GKNV-00026 | Ngữ văn 7 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 134 |
121 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-01467 | Ngữ văn 7 tập 1 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 134 |
122 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-01426 | Ngữ văn 6 tập 1 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 134 |
123 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-01431 | Ngữ văn 6 tập 2 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 134 |
124 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-01471 | Ngữ văn 7 tập 2 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 134 |
125 | Nguyễn Thị Thanh Mai | GKSD-00002 | Lịch sử và địa lí 6 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 122 |
126 | Nguyễn Thị Thanh Mai | GKSD-00006 | Bài tập: Phần Lịch sử 6 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 122 |
127 | Nguyễn Thị Thanh Mai | GKSD-00016 | Lịch sử và địa lí 7 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 122 |
128 | Nguyễn Thị Thanh Mai | GKSD-00021 | Bài tập: Phần Lịch sử 7 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 122 |
129 | Nguyễn Thị Thanh Mai | GKSD-00031 | Bài tập: Phần Lịch sử 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 122 |
130 | Nguyễn Thị Thanh Mai | GKSD-00041 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 122 |
131 | Nguyễn Thị Thanh Mai | GKSD-00047 | Bài tập: Phần Lịch sử 9 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 122 |
132 | Nguyễn Thị Thanh Mai | SNV-01589 | Lịch sử và địa lí 9 SGV (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 122 |
133 | Nguyễn Thị Thanh Mai | SNV-01506 | Lịch sử và địa lí 8 SGV (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 122 |
134 | Nguyễn Thị Thanh Mai | SNV-01425 | Lịch sử địa lí 6 SGV (KHTN) | VŨ MINH GIANG | 13/11/2024 | 122 |
135 | Nguyễn Thị Thanh Mai | GKMT-00035 | Mĩ thuật 9 (KNTT) | ĐINH GIA LÊ | 26/02/2025 | 17 |
136 | Nguyễn Thị Tốt | GKNV-00045 | Ngữ văn 8 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 134 |
137 | Nguyễn Thị Tốt | GKNV-00061 | Ngữ văn 9 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 134 |
138 | Nguyễn Thị Tốt | GKNV-00066 | Ngữ văn 9 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 134 |
139 | Nguyễn Thị Tốt | GKNV-00050 | Ngữ văn 8 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 134 |
140 | Nguyễn Thị Tốt | SNV-01490 | Ngữ văn 8 tập 1 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 134 |
141 | Nguyễn Thị Tốt | SNV-01497 | Ngữ văn 8 tập 2 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 134 |
142 | Nguyễn Thị Tốt | SNV-01532 | Ngữ văn 9 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 134 |
143 | Nguyễn Thị Tốt | SNV-01541 | Ngữ văn 9 tập 2 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 134 |
144 | Nguyễn Văn Tấn | SNV-01432 | Toán 6 SGV (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 134 |
145 | Nguyễn Văn Tấn | GKTO-00002 | Toán 6 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 134 |
146 | Nguyễn Văn Tấn | GKTO-00006 | Toán 6 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 134 |
147 | Nguyễn Văn Tấn | GKTO-00011 | Bài tập Toán 6 tập 1 (KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/11/2024 | 134 |
148 | Nguyễn Văn Tấn | GKTO-00016 | Bài tập Toán 6 tập 2(KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/11/2024 | 134 |
149 | Phạm Thị Dương Hương | TKNN-00250 | BT ôn luyện anh 7 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 14/03/2025 | 1 |
150 | Phạm Thị Dương Hương | TKNN-00001 | Bồi dưỡng tiếng anh 9 | Phạm Trọng Đạt | 14/03/2025 | 1 |
151 | Phạm Thị Dương Hương | GKTA-00001 | Tiếng Anh 6 tập 1 Globall | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 32 |
152 | Phạm Thị Dương Hương | GKTA-00006 | Tiếng Anh 6 tập 2 Globall | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 32 |
153 | Phạm Thị Dương Hương | GKTA-00016 | Bài tập Tiếng Anh 6 tập 2 Globall | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 32 |
154 | Phạm Thị Dương Hương | GKTA-00022 | Tiếng Anh 7 Global | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 32 |
155 | Phạm Thị Dương Hương | GKTA-00026 | Bài tập Tiếng Anh 7 Global | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 32 |
156 | Phạm Thị Dương Hương | GKTA-00033 | Tiếng Anh 8 Global | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 32 |
157 | Phạm Thị Dương Hương | GKTA-00040 | Bài tập Tiếng Anh 8 Global | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 32 |
158 | Phạm Thị Dương Hương | GKTA-00046 | Bài tập Tiếng Anh 9 Global | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 32 |
159 | Phạm Thị Dương Hương | GKTA-00045 | Tiếng Anh 9 Global | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 32 |
160 | Phạm Thị Dương Hương | SNV-01417 | Tiếng anh 6 SGV (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 32 |
161 | Phạm Thị Dương Hương | SNV-01464 | Tiếng Anh 7 SGV (Global) | HOÀNG VÂN | 11/02/2025 | 32 |
162 | Phạm Thị Dương Hương | SNV-01502 | Tiếng Anh 8 SGV (KNTT) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 32 |
163 | Phạm Thị Dương Hương | SNV-01542 | Tiếng Anh 9 SGV (Global) | HOÀNG VĂN VÂN | 11/02/2025 | 32 |
164 | Phạm Thị Dương Hương | TKNN-00304 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 7 | LÊ QUANG HƯNG | 11/02/2025 | 32 |
165 | Phạm Thị Dương Hương | TKNN-00307 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh: Theo chương trình GDPT 2018 | PHẠM NGỌC TUẤN | 11/02/2025 | 32 |
166 | Phạm Thị Thái | GKTO-00004 | Toán 6 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 134 |
167 | Phạm Thị Thái | GKTO-00009 | Toán 6 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 134 |
168 | Phạm Thị Thái | GKTO-00013 | Bài tập Toán 6 tập 1 (KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/11/2024 | 134 |
169 | Phạm Thị Thái | GKTO-00019 | Bài tập Toán 6 tập 2(KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/11/2024 | 134 |
170 | Phạm Thị Thái | GKTO-00021 | Toán 7 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 134 |
171 | Phạm Thị Thái | GKTO-00028 | Toán 7 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 134 |
172 | Phạm Thị Thái | GKTO-00031 | Bài tập Toán 7 tập 1 (KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/11/2024 | 134 |
173 | Phạm Thị Thái | GKTO-00037 | Bài tập Toán 7 tập 2 (KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 01/11/2024 | 134 |
174 | Phạm Thị Thái | GKTO-00043 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 134 |
175 | Phạm Thị Thái | GKTO-00048 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 134 |
176 | Phạm Thị Thái | SNV-01434 | Toán 6 SGV (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 134 |
177 | Phạm Thị Thái | SNV-01488 | Toán 8 SGV (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 134 |
178 | Vũ Văn Quang | GKTO-00041 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 134 |
179 | Vũ Văn Quang | GKTO-00046 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 134 |
180 | Vũ Văn Quang | GKTO-00061 | Toán 9 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 134 |
181 | Vũ Văn Quang | GKTO-00066 | Toán 9 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 134 |
182 | Vũ Văn Quang | GKTN-00030 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 01/11/2024 | 134 |
183 | Vũ Văn Quang | GKTN-00025 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 01/11/2024 | 134 |
184 | Vũ Văn Quang | SNV-01572 | Khoa học tự nhiên 9GV (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 01/11/2024 | 134 |
185 | Vũ Văn Quang | SNV-01498 | Khoa học tự nhiên 8 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 01/11/2024 | 134 |
186 | Vũ Văn Quang | SNV-01567 | Toán 9 SGV (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 134 |
187 | Vũ Văn Quang | SNV-01486 | Toán 8 SGV (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 01/11/2024 | 134 |
188 | Vũ Văn Quang | GKTO-00001 | Toán 6 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 122 |
189 | Vũ Văn Quang | GKTO-00012 | Bài tập Toán 6 tập 1 (KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 13/11/2024 | 122 |
190 | Vũ Văn Quang | GKTO-00023 | Toán 7 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 122 |
191 | Vũ Văn Quang | GKTO-00033 | Bài tập Toán 7 tập 1 (KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 13/11/2024 | 122 |
192 | Vũ Văn Quang | GKTO-00044 | Toán 8 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 122 |
193 | Vũ Văn Quang | GKTO-00049 | Toán 8 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 122 |
194 | Vũ Văn Quang | GKTO-00055 | Bài tập Toán 8 tập 1 (KNTT) | CUNG THẾ ANH | 13/11/2024 | 122 |
195 | Vũ Văn Quang | GKTO-00063 | Toán 9 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 122 |
196 | Vũ Văn Quang | GKTO-00068 | Toán 9 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 122 |
197 | Vũ Văn Quang | GKTO-00073 | Bài tập Toán 9 tập 1 (KNTT) | CUNG THẾ ANH | 13/11/2024 | 122 |
198 | Vũ Văn Quang | GKTO-00078 | Bài tập Toán 9 tập 2 (KNTT) | CUNG THẾ ANH | 13/11/2024 | 122 |
199 | Vũ Văn Quang | SNV-01422 | Khoa học tự nhiên 6 SGV (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 13/11/2024 | 122 |
200 | Vũ Văn Quang | SNV-01569 | Toán 9 SGV (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 13/11/2024 | 122 |
201 | Vũ Văn Quang | SNV-01501 | Khoa học tự nhiên 8 SGV (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 13/11/2024 | 122 |