| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đỗ Văn Hoàn | GKMT-00005 | Mĩ thuật 6 (KNTT) | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 26/11/2025 | 3 |
| 2 | Đỗ Văn Hoàn | VHTT-00029 | Văn học và tuổi trẻ 2023 | PHAN XUÂN THÀNH | 26/11/2025 | 3 |
| 3 | Đỗ Văn Hoàn | GKMT-00015 | Mĩ thuật 7 (KNTT) | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 03/09/2025 | 87 |
| 4 | Đỗ Văn Hoàn | GKMT-00010 | Bài tập Mĩ thuật 6 (KNTT) | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 03/09/2025 | 87 |
| 5 | Đỗ Văn Hoàn | GKMT-00021 | Mĩ thuật 8 (KNTT) | ĐINH GIA LÊ | 03/09/2025 | 87 |
| 6 | Đỗ Văn Hoàn | GKMT-00031 | Mĩ thuật 9 (KNTT) | ĐINH GIA LÊ | 03/09/2025 | 87 |
| 7 | Đỗ Văn Hoàn | SNV-00075 | SGV Mĩ thuật 6 | Đàm Luyện | 03/09/2025 | 87 |
| 8 | Đỗ Văn Hoàn | SNV-01439 | Mĩ thuật 6 SGV (KNTT) | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 03/09/2025 | 87 |
| 9 | Đỗ Văn Hoàn | SNV-01458 | Mĩ thuật 7SGV (KNTT) | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 03/09/2025 | 87 |
| 10 | Đỗ Văn Hoàn | SNV-01519 | Mĩ thuật 8 SGV (KNTT) | ĐINH GIA LÊ | 03/09/2025 | 87 |
| 11 | Đỗ Văn Hoàn | SNV-01557 | Mĩ thuật 9 SGV (KNTT) | ĐINH GIA LÊ | 03/09/2025 | 87 |
| 12 | Đỗ Văn Hoàn | SDD-00099 | Một số lời dạy ...đạo đức HCM | Ban tuyên giáo HD | 28/10/2025 | 32 |
| 13 | Đỗ Văn Hoàn | SDD-00028 | Truyện đọc GDCD | Phong Thu | 28/10/2025 | 32 |
| 14 | Đồng Thị Nga | TKNV-00161 | BT trắc nghiệm ngữ văn 9 | Đỗ Ngọc Thống | 03/10/2025 | 57 |
| 15 | Đồng Thị Nga | TKNV-00406 | TT đề bài văn nghị luận xã hội - T1 | Nguyễn Văn Tùng | 03/10/2025 | 57 |
| 16 | Đồng Thị Nga | TKNV-00491 | Tuyển tập đề bài và bài văn Nghị luận XH- tập 2 | Nguyễn Văn Tùng- Thân Phương Thu | 15/10/2025 | 45 |
| 17 | Đồng Thị Nga | TKNV-00490 | Tuyển tập đề bài và bài văn Nghị luận XH- tập 1 | Nguyễn Văn Tùng- Thân Phương Thu | 15/10/2025 | 45 |
| 18 | Đồng Thị Nga | SDD-00212 | Những bài làm văn đạt giải quốc gia | Hà Bình Trị | 15/10/2025 | 45 |
| 19 | Đồng Thị Nga | GKGD-00001 | Giáo dục công dân 6 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/08/2025 | 93 |
| 20 | Đồng Thị Nga | GKGD-00013 | Giáo dục công dân 7 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/08/2025 | 93 |
| 21 | Đồng Thị Nga | GKGD-00023 | Giáo dục công dân 8 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/08/2025 | 93 |
| 22 | Đồng Thị Nga | GKNV-00006 | Ngữ văn 6 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 23 | Đồng Thị Nga | GKNV-00045 | Ngữ văn 8 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 24 | Đồng Thị Nga | GKNV-00062 | Ngữ văn 9 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 25 | Đồng Thị Nga | GKNV-00049 | Ngữ văn 8 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 26 | Đồng Thị Nga | GKGD-00034 | Giáo dục công dân 9 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/08/2025 | 93 |
| 27 | Đồng Thị Nga | GKNV-00004 | Ngữ văn 6 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 28 | Đồng Thị Nga | SNV-01533 | Ngữ văn 9 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 29 | Đồng Thị Nga | GKNV-00063 | Ngữ văn 9 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 30 | Đồng Thị Nga | GKGD-00014 | Giáo dục công dân 7 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2025 | 92 |
| 31 | Đồng Thị Nga | GKGD-00035 | Giáo dục công dân 9 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2025 | 92 |
| 32 | Đồng Thị Nga | GKNV-00068 | Ngữ văn 9 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2025 | 92 |
| 33 | Đồng Thị Nga | GKNV-00047 | Ngữ văn 8 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2025 | 92 |
| 34 | Đồng Thị Nga | GKNV-00066 | Ngữ văn 9 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2025 | 92 |
| 35 | Đồng Văn Nam | GKHN-00013 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 (KNTT) | LƯU THU THUỶ | 30/08/2025 | 91 |
| 36 | Đồng Văn Nam | GKAN-00032 | Âm nhạc 9 (KNTT) | HOÀNG LONG | 30/08/2025 | 91 |
| 37 | Đồng Văn Nam | GKAN-00021 | Âm nhạc 8 (KNTT) | HOÀNG LONG | 30/08/2025 | 91 |
| 38 | Đồng Văn Nam | GKAN-00012 | Âm nhạc 7 (KNTT) | HOÀNG LONG | 30/08/2025 | 91 |
| 39 | Đồng Văn Nam | GKAN-00001 | Âm nhạc 6 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 30/08/2025 | 91 |
| 40 | Lương Thị Kim Anh | SNV-01451 | Giáo dục thể chất 7 SGV (KNTT) | LƯU QUANG HIỆP | 01/11/2025 | 28 |
| 41 | Lương Thị Kim Anh | SNV-01436 | Giáo dục thể chất 6 SGV (CD) | LƯU QUANG HIỆP | 01/11/2025 | 28 |
| 42 | Lương Thị Kim Anh | SNV-01530 | Giáo dục thể chất 9 SGV (CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 01/11/2025 | 28 |
| 43 | Lương Thị Kim Anh | GKTO-00085 | Toán 6 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2025 | 93 |
| 44 | Lương Thị Kim Anh | GKTO-00002 | Toán 6 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2025 | 93 |
| 45 | Lương Thị Kim Anh | GKTN-00045 | Khoa học tự nhiên 7 (KNTT) | VŨ VĂN HỒNG | 28/08/2025 | 93 |
| 46 | Lương Thị Kim Anh | GKTN-00023 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 47 | Lương Thị Kim Anh | GKTO-00120 | Bài tập Toán 7 tập 2 (KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 12/09/2025 | 78 |
| 48 | Lương Thị Kim Anh | GKNV-00039 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2025 | 78 |
| 49 | Lương Thị Kim Anh | GKTC-00040 | Giáo dục thể chất 6 (CD) | LƯU QUANG HIỆP | 25/09/2025 | 65 |
| 50 | Lương Thị Kim Anh | GKTC-00043 | Giáo dục thể chất 7 (CD) | LƯU QUANG HIỆP | 25/09/2025 | 65 |
| 51 | Lương Thị Kim Anh | GKTC-00045 | Giáo dục thể chất 8 (CD) | LƯU QUANG HIỆP | 25/09/2025 | 65 |
| 52 | Lương Thị Kim Anh | GKTC-00017 | Giáo dục thể chất 9 (CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 25/09/2025 | 65 |
| 53 | Nguyễn Hải Yến | SNV-01526 | Công nghệ 8 SGV (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2025 | 92 |
| 54 | Nguyễn Hải Yến | SNV-01583 | Công nghệ 9: Điện SGV (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2025 | 92 |
| 55 | Nguyễn Hải Yến | GKCN-00023 | Công nghệ 8 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2025 | 92 |
| 56 | Nguyễn Hải Yến | GKCN-00028 | Bài tập Công nghệ 8 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2025 | 92 |
| 57 | Nguyễn Hải Yến | GKCN-00041 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2025 | 92 |
| 58 | Nguyễn Thị Hoài | GKNV-00061 | Ngữ văn 9 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 59 | Nguyễn Thị Hoài | GKNV-00069 | Ngữ văn 9 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 60 | Nguyễn Thị Hoài | GKNV-00042 | Ngữ văn 8 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 61 | Nguyễn Thị Hoài | GKNV-00046 | Ngữ văn 8 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 62 | Nguyễn Thị Hoài | GKNV-00001 | Ngữ văn 6 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 63 | Nguyễn Thị Hoài | GKNV-00010 | Ngữ văn 6 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 64 | Nguyễn Thị Hoài | GKNV-00024 | Ngữ văn 7 tập 1 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 65 | Nguyễn Thị Hoài | GKNV-00028 | Ngữ văn 7 tập 2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 93 |
| 66 | Nguyễn Thị Hoài | TKNV-00504 | Ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Ngữ văn - GDPT 2018 | PHẠM THỊ THU HƯƠNG | 03/09/2025 | 87 |
| 67 | Nguyễn Thị Hương | GKSD-00020 | Lịch sử và địa lí 7 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 28/08/2025 | 93 |
| 68 | Nguyễn Thị Hương | GKSD-00031 | Bài tập: Phần Lịch sử 8 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 28/08/2025 | 93 |
| 69 | Nguyễn Thị Hương | GKSD-00044 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 28/08/2025 | 93 |
| 70 | Nguyễn Thị Hương | GKCN-00012 | Công nghệ 7 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 28/08/2025 | 93 |
| 71 | Nguyễn Văn Tấn | GKTO-00015 | Bài tập Toán 6 tập 1 (KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 28/08/2025 | 93 |
| 72 | Nguyễn Văn Tấn | GKTO-00003 | Toán 6 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2025 | 93 |
| 73 | Nguyễn Văn Tấn | GKHN-00002 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 (KNTT) | LƯU THU THUỶ | 28/08/2025 | 93 |
| 74 | Nguyễn Văn Tấn | GKTO-00010 | Toán 6 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2025 | 93 |
| 75 | Nguyễn Văn Tấn | GKTO-00104 | Bài tập Toán 6 tập 2 (KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 28/08/2025 | 93 |
| 76 | Phạm Thị Dương Hương | GKTA-00007 | Tiếng Anh 6 tập 2 Globall | HOÀNG VĂN VÂN | 22/09/2025 | 68 |
| 77 | Phạm Thị Dương Hương | GKTA-00005 | Tiếng Anh 6 tập 1 Globall | HOÀNG VĂN VÂN | 22/09/2025 | 68 |
| 78 | Phạm Thị Dương Hương | TKNN-00311 | Ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh - GDPT 2018 | CAO THỊ THU GIANG | 22/09/2025 | 68 |
| 79 | Phạm Thị Thái | GKTO-00040 | Bài tập Toán 7 tập 2 (KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 29/08/2025 | 92 |
| 80 | Phạm Thị Thái | GKTO-00031 | Bài tập Toán 7 tập 1 (KNTT) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 29/08/2025 | 92 |
| 81 | Phạm Thị Thái | GKTO-00025 | Toán 7 tập 1 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 29/08/2025 | 92 |
| 82 | Phạm Thị Thái | GKTN-00004 | Khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 29/08/2025 | 92 |
| 83 | Phạm Thị Thái | GKTN-00006 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 29/08/2025 | 92 |
| 84 | Phạm Thị Thái | GKTN-00014 | Khoa học tự nhiên 7 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 29/08/2025 | 92 |
| 85 | Phạm Thị Thái | GKTN-00016 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 29/08/2025 | 92 |
| 86 | Phạm Thị Thái | GKTN-00025 | Khoa học tự nhiên 8 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 29/08/2025 | 92 |
| 87 | Phạm Thị Thái | GKTN-00031 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 29/08/2025 | 92 |
| 88 | Phạm Thị Thái | GKCN-00035 | Công nghệ 9: Mạng điện (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2025 | 92 |
| 89 | Phạm Thị Thái | GKCN-00022 | Công nghệ 8 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2025 | 92 |
| 90 | Phạm Thị Thái | GKCN-00026 | Bài tập Công nghệ 8 (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2025 | 92 |
| 91 | Phạm Thị Thái | GKCN-00045 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp (KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 29/08/2025 | 92 |
| 92 | Phạm Thị Thái | GKTO-00029 | Toán 7 tập 2 (KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 29/08/2025 | 92 |
| 93 | Phạm Thị Thái | GKTN-00029 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 29/08/2025 | 92 |